b. In pairs: Say which things you have to do at school.
(Theo cặp: Nói về những điều bạn phải làm ở trường.)
I have to give presentations in history class.
(Tôi phải thuyết trình ở lớp lịch sử.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I have to do my homework now.
(Tôi phải làm bài tập về nhà bây giờ.)
I don’t have to do the housework.
(Tôi không phải làm việc nhà.)
I'm not allowed to use my phone at school.
(Tôi không được phép sử dụng điện thoại của mình ở trường.)
No, there aren't different rules for boys and girls. We have the same rules.
(Không, không có quy định khác nhau cho con trai và con gái. Chúng tôi có cùng quy định.)
In my school, the shirt must be fully buttoned. Books must not be returned in the library late.
(Ở trường tôi, áo sơ mi phải được cài cúc đầy đủ. Sách không được trả lại trong thư viện muộn.)
I tidy my room. It’s OK. (Tôi dọn dẹp phòng của mình. Việc đó bình thường.)
I hate dusting the furniture. (Tôi ghét phủi bụi đồ đạc/ nội thất.)
Today, woman can vote and run for office.
(Ngày nay, phụ nữ có thể bầu cử và điều hành văn phòng.)
I would like to go running because I want to improve my health.
(Tôi muốn chạy bộ vì tôi muốn cải thiện sức khỏe của mình.)
We decided to go to the movie theatre.
(Chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.)
I have to answer questions given by the teachers
I have to do tests at school
I have to study subjects at school
I have to play sports in PE lessons
- I have to take a test in math class.
(Tôi phải làm một bài kiểm tra trong lớp toán.)
- I have to do the project in my English class.
(Tôi phải làm dự án trong lớp tiếng Anh.)