K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

b. Match the adjectives to the examples. Then, make more conversations using the ideas in the box.(Nối các tính từ với các ví dụ. Sau đó, luyện tập nhiều cuộc hội thoại hơn bằng cách sử dụng các ý tưởng trong bảng.)I think he/ she is…(Tôi nghĩ anh ấy/cô ấy…)because/ so(bởi vì/vì vậy)kind (tốt bụng)unreliable (không đáng tin cậy)easygoing (dễ tính)untidy (bừa bộn)helpful (hữu ích)selfish (ích kỷ)lazy (lười biếng)intelligent (thông...
Đọc tiếp

b. Match the adjectives to the examples. Then, make more conversations using the ideas in the box.

(Nối các tính từ với các ví dụ. Sau đó, luyện tập nhiều cuộc hội thoại hơn bằng cách sử dụng các ý tưởng trong bảng.)

I think he/ she is…

(Tôi nghĩ anh ấy/cô ấy…)

because/ so

(bởi vì/vì vậy)

kind (tốt bụng)

unreliable (không đáng tin cậy)

easygoing (dễ tính)

untidy (bừa bộn)

helpful (hữu ích)

selfish (ích kỷ)

lazy (lười biếng)

intelligent (thông minh)

never arrives on time (không bao giờ đến đúng giờ)

does my chores with me (làm việc nhà với tôi)

never does any exercise (không bao giờ tập thể dục)

share everything with me (chia sẻ mọi thứ với tôi)

never gets angry (không bao giờ tức giận)

passes all tests with high scores (vượt qua tất cả các bài kiểm tra với điểm số cao)

bedroom is a mess (phòng ngủ là một mớ hỗn độn)

doesn’t think about anybody else (không suy nghĩ cho bất kỳ ai khác)

 

1
QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
11 tháng 9 2023

+ kind - shares everything with me

(tốt bụng - chia sẻ mọi thứ với tôi)

+ easygoing - never gets angry

(dễ tính - không bao giờ tức giận)

+ untidy - bedroom is a mess

(bừa bộn - phòng ngủ là một mớ hỗn độn)

+ selfish - doesn’t think about anybody else

(ích kỷ - không suy nghĩ cho bất kỳ ai khác)

+ lazy - never does any exercise

(lười biếng - không bao giờ tập thể dục)

+ intelligent - passes all tests with high scores

(thông minh - vượt qua tất cả các bài kiểm tra với điểm số cao)

Sample: (Bài hội thoại mẫu)

A: Tell me about your brother.

(Kể mình nghe về anh trai của bạn đi.)

B: My brother is unreliable because he never arrives on time. How about yours?

(Anh trai tôi không đáng tin cậy vì anh ấy không bao giờ đến đúng giờ. Anh trai của bạn thì sao?)

A: My brother does my chores with me, so he is helpful.

(Anh trai tôi làm việc nhà với tôi, vì vậy anh ấy rất hay giúp đỡ.)

11 tháng 9 2023

Hội thoại 1:

Ann: When was Help! set up?

(Help! được thành lập khi nào?)

Ben: It was set up in 1951.

(Nó được thành lập vào năm 1951.)

Ann: What is its aim?

(Mục đích của nó là gì?)

Ben: Its aim is helping poor people.

(Mục đích của nó là giúp đỡ những người nghèo.)

Ann: What work has it done?

(Nó đã làm được những công việc gì?)

Ben: It's provided support since 1954.

(Nó cung cấp sự hỗ trợ kể từ năm 1954.)

Ann: Wow, that's great. What else has it done?

(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)

Ben: It's raised money to help people after natural disasters.

(Nó gây quỹ để giúp đỡ mọi người sau thiên tai.)

Ann: It sounds great.

(Nghe hay đấy.)

Hội thoại 2:

Ann: When was Job Search set up?

(Job Search được thành lập khi nào?)

Ben: It was set up in 1902.

(Nó được thành lập vào năm 1902.)

Ann: What is its aim?

(Mục đích của nó là gì?)

Ben: Its aim is helping people find jobs.

(Mục đích của nó là giúp mọi người tìm được việc làm.)

Ann: What work has it done?

(Nó đã làm được những công việc gì?)

Ben: It's supported disabled people for over seventy years.

(Nó đã hỗ trợ người khuyết tật trong hơn bảy mươi năm.)

Ann: Wow, that's great. What else has it done?

(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)

Ben: It's helped women veterans since 2013.

(Nó đã giúp các cựu chiến binh nữ kể từ năm 2013.)

Ann: It sounds great.

(Nghe hay đấy.)

11 tháng 9 2023

Conversation 1:

Customer: I have a problem with my laptop.

(Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.)

Manager: What's the problem?

(Có vấn đề gì vậy?)

Customer: It restarts when I play games.

(Nó khởi động lại khi tôi chơi trò chơi.)

Manager: Do you have your receipt?

(Bạn có biên lai không?)

Customer: Here it is.

(Đây ạ.)

Manager: It's no longer under warranty. It costs twenty dollars to repair it.

(Nó không còn được bảo hành nữa. Tốn hai mươi đô la để sửa chữa nó.)

Customer: OK. (Vâng.)

Manager: Can I take your name, please?

(Tôi có thể xin tên của bạn không, làm ơn?)

Customer: Yes, it's Sam Davis. That's S-A-M-D-A-V-I-S.

(Vâng, Sam Davis. S-A-M-D-A-V-I-S.)

Manager: Can I take your phone number?

(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)

Customer: Sure, it's 0128485012.

(Chắc chắn rồi, 0128485012.)

Manager: We'll call you when it's ready.

(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó được sửa xong.)

Customer: OK. (Vâng.)

Conversation 2:

Customer: I have a problem with my laptop.

(Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.)

Manager: What's the problem?

(Có vấn đề gì vậy?)

Customer: It disconnects when I use the internet.

(Nó ngắt kết nối khi tôi sử dụng Internet.)

Manager: Do you have your receipt?

(Bạn có biên lai không?)

Customer: Here it is.

(Đây ạ.)

Manager: It's still under warranty. We can repair it for free.

(Nó vẫn còn bảo hành. Chúng tôi có thể sửa chữa nó miễn phí.)

Customer: OK. (Vâng.)

Manager: Can I take your name, please?

(Tôi có thể xin tên của bạn không, làm ơn?)

Customer: Yes, it's Karen Samuels. That's K-A-R-E-N-S-A-M-U-E-L-S.

(Vâng, Karen Samuels. K-A-R-E-N-S-A-M-U-E-L-S.)

Manager: Can I take your phone number?

(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)

Customer: Sure, it's 093219555.

(Chắc chắn rồi, 093219555.)

Manager: We'll call you when it's ready.

(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó được sửa xong.)

Customer: OK. (Vâng.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
7 tháng 9 2023

A: I'm hungry. What's in the fridge?

B: There are some eggs.

A: Do you have any salt and pepper?

B: Yes, I have some salt and pepper.

A: Great! Let's make a quiche. Do you have any mushrooms?

B: No, but I have some onions. That should be okay.

A: Sure. And we need some milk and cheese.

B: I don't have any milk and cheese, but I can go to the store.

A: OK, I'll start cooking.

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
7 tháng 1

Hướng dẫn dịch:

Hội thoại 1:

Annie: Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?

James: Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.

Annie: Thật sao? Tại sao?

James: Bởi vì có rất nhiều thiên nhiên ở nông thôn.

Annie: Vâng, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống trong thành phố vì có rất nhiều giải trí.

James: Thật sao? Tôi nghĩ rằng không có đủ hòa bình và yên tĩnh trong thành phố, và không có đủ không khí trong lành.

Annie: Đúng vậy, nhưng có rất nhiều cửa hàng và rạp chiếu phim trong thành phố.

James: Vâng, nhưng tôi vẫn thích nông thôn hơn. Tôi muốn sống ở đó khi tôi già đi.

Hội thoại 2:

Annie: Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?

James: Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.

Annie: Thật sao? Tại sao?

James: Bởi vì có rất nhiều động vật ở nông thôn.

Annie: Ừm, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống ở thành phố vì có rất nhiều việc phải làm.

James: Thật sao? Tôi nghĩ có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố và không có đủ thiên nhiên.

Annie: Đúng vậy, nhưng có rất nhiều chợ và quán cà phê trong thành phố.

James: Vâng, nhưng tôi vẫn thích nông thôn. Tôi muốn sống ở đó khi tôi già đi.

Exercise 3. Read the Study Strategy. Then write five sentences with your ideas. Use the adjectives and the topics in the boxes. Compare with a partner.(Đọc Chiến thuật học tập. Sau đó viết 5 câu với ý tưởng của em. Sử dụng các tính từ và các chủ đề trong khung. So sánh với bạn của em.)STUDY STRATEGYImproving your grammarInventing sentences is a good way to remember grammar rules and improve your grammar. good          bad           boring           pretty ...
Đọc tiếp

Exercise 3. Read the Study Strategy. Then write five sentences with your ideas. Use the adjectives and the topics in the boxes. Compare with a partner.

(Đọc Chiến thuật học tập. Sau đó viết 5 câu với ý tưởng của em. Sử dụng các tính từ và các chủ đề trong khung. So sánh với bạn của em.)

STUDY STRATEGY

Improving your grammar

Inventing sentences is a good way to remember grammar rules and improve your grammar.

 

good          bad           boring           pretty           nice          horrible

film star           animal           team           friend           place           food

- I think the best football team is Arsenal.

(Tôi nghĩ đội bóng giỏi nhất là Arsenal.)

- In my opinion, the most horrible animals are spiders.

(Theo tôi, loài vật đáng sợ nhất là nhện.)

 

1
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 10 2023

- I think the best actor is Freddie Highmore.

(Tôi nghĩ nam diễn viên xuất sắc nhất là Freddie Highmore.)

- In my opinion, the worst animal is crocodile.

(Theo tôi, con vật xấu nhất là cá sấu.)

- I think the nicest football team is Barcelona.

(Tôi nghĩ đội bóng giỏi nhất là Barcelona.)

- In my opinion, the most boring place is the cinema.

(Theo tôi, nơi chán nhất là rạp chiếu phim.)

- I think the best friend is my mother.

(Tôi nghĩ người bạn tốt nhất là mẹ tôi.)

- In my opinion, the most horrible food is fried insects.

(Theo tôi, món ăn kinh dị nhất là món côn trùng chiên.)

a. Read about using conjunctions to give examples, then read Tâm's essay again and answer the questions. (Đọc về cách sử dụng liên từ để cho ví dụ, sau đó đọc lại bài văn của Tâm và trả lời các câu hỏi.)1. In Tâm's opinion, in which two ways has the internet changed our lives? (Theo bạn Tâm, Internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta theo hai cách nào?)2. What examples did she give to support her opinions in the third paragraph? (Cô ấy đã đưa ra...
Đọc tiếp

a. Read about using conjunctions to give examples, then read Tâm's essay again and answer the questions. (Đọc về cách sử dụng liên từ để cho ví dụ, sau đó đọc lại bài văn của Tâm và trả lời các câu hỏi.)

1. In Tâm's opinion, in which two ways has the internet changed our lives? (Theo bạn Tâm, Internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta theo hai cách nào?)

2. What examples did she give to support her opinions in the third paragraph? (Cô ấy đã đưa ra những ví dụ nào để hỗ trợ ý kiến của mình trong đoạn văn thứ ba?)

Writing Skill (Kỹ năng viết)

Using conjunctions to give examples (Sử dụng các liên từ để đưa ra các ví dụ)

To give examples, you should use words like for example and such as. (Để đưa ra các ví dụ, bạn nên sử dụng các từ như for example (ví dụ) và such as (chẳng hạn).)

For example can be used at the beginning of a sentence, followed by a comma (For example có thể được sử dụng ở đầu câu, theo sau là dấu phẩy):

Computers are used in other inventions. For example, computers are used to make flying easier. (Máy tính được sử dụng trong các phát minh khác. Ví dụ, máy tính được sử dụng để làm cho việc bay dễ dàng hơn.)

For example can be used in the middle of a sentence, separated by commas (Ví dụ có thể được sử dụng ở giữa câu, phân tách bằng dấu phẩy:)

Computers are used in other inventions, for example, airplanes and cars. (Máy tính được sử dụng trong các phát minh khác, ví dụ, máy bay và ô tô.)

Such as is only used in the middle of a sentence with a comma before such as and a comma after the examples. (Such as chỉ được sử dụng ở giữa câu với dấu phẩy trước ví dụ và dấu phẩy sau các ví dụ.)

Computers are used in other inventions, such as airplanes and cars, to make them better. (Máy tính được sử dụng trong các phát minh khác, chẳng hạn như máy bay và ô tô, để làm cho chúng tốt hơn.)

 

1
11 tháng 9 2023

1. the way we communicate and work

(cách thức chúng ta giao tiếp và làm việc)

2. working from home and working with people from other countries

(làm việc ở nhà và làm việc với mọi người ở quốc gia khác)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
12 tháng 10 2023

1. This movie is really interesting

2. Food in this restaurant was terrible

3. My dog is intelligent

4. My new T-shirt is different from yours

5. Working hard is important for everyone

6. Going out late is dangerous, especially for girl.

Hướng dẫn dịch

1. Bộ phim này thực sự rất thú vị

2. Đồ ăn ở nhà hàng này thật khủng khiếp

3. Con chó của tôi thông minh

4. Áo phông mới của tôi khác với áo của bạn

5. Làm việc chăm chỉ là điều quan trọng đối với tất cả mọi người

6. Đi chơi muộn rất nguy hiểm, nhất là với con gái.

5. Read the Look out! box. Underline examples of changes to pronouns, possessive adjectives and references to time in the text in exercise 1.(Đọc bảng Chú ý. Gạch chân các ví dụ về sự thay đổi đại từ, tính từ sở hữu và các tham chiếu về thời gian trong văn bản ở bài tập 1)Look out! (Chú ý!)Pronouns, possessive adjectives and references to time and place usually change in reported speech. (Đại từ, tính từ sở hữu và các tham chiếu về thời...
Đọc tiếp

5. Read the Look out! box. Underline examples of changes to pronouns, possessive adjectives and references to time in the text in exercise 1.

(Đọc bảng Chú ý. Gạch chân các ví dụ về sự thay đổi đại từ, tính từ sở hữu và các tham chiếu về thời gian trong văn bản ở bài tập 1)

Look out! (Chú ý!)

Pronouns, possessive adjectives and references to time and place usually change in reported speech. 

(Đại từ, tính từ sở hữu và các tham chiếu về thời gian và nơi chốn thường thay đổi câu tường thuật.)

“I’ll phone tomorrow”, he said to me.

(Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai, anh ấy nói với tôi.)

He told me he’d phone me the following day.

(Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày hôm sau.)

now → then / at that moment

(ngay bây giờ - ngay lúc đó)

today → that day

(hôm nay - hôm đó)

an hour ago → an hour earlier / an hour before

(một giờ trước - một giờ trước đó)

yesterday → the day before / the previous day

(hôm qua - ngày hôm trước)

last Tuesday, month, year, etc → the Tuesday, the month, the year before, etc.

(thứ ba tuần trước, tháng trước, năm ngoái)

tomorrow → the following day / the next day

(ngày mai - ngày hôm sau)

next week, month, etc → the following week, month, etc

(tuần, tháng sau-> tuần, tháng sau đó).

here → there (đây - đó)

 

1
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 9 2023

She told me that her right ankle was hurting ...; She said she hadn’t twisted it... she couldn’t put any weight on it; ... I had watched a really good video clip ... the day before; I told her she must watch it; she said she had come across ...; She said that after she’d finished watching it, she had thought about sending me the link.

- Changes to pronouns (Thay đổi đại từ): I → she

- Changes to possessive (Thay đổi tính từ sở hữu) : my → her,

- Changes to references to time (Thay đổi tham chiếu thời gian): yesterday → the day before

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
10 tháng 10 2023

Hội thoại 1:

A: How was your holiday? 

(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)

B: It was great. We went to the USA.

(Nó rất tuyệt. Chúng tôi đã đi Mỹ.)

A: Where did you go in the USA?

(Bạn đã đi đâu ở Mỹ.) 

B: We went to New York City. 

(Chúng tôi đã đi thành phố New York.)    

A: What did you do there? 

(Bạn đã làm gì ở đó?)

B: We went to Central Park and took photos.

(Chúng tôi đã đến Công viên Trung tâm và chụp ảnh.)

A: Did you try the local food?

(Bạn đã thử món ăn địa phương ở đó chưa?)

B: Yes, I ate a hot dog. It was great. 

(Có, tôi đã ăn xúc xích. Nó rất ngon.)

A: Well, it was nice seeing you again.

(Thật vui khi gặp lại bạn.)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
10 tháng 10 2023

Hội thoại 2:

A: How was your holiday? 

(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)

B: It was great. We went to Australia.

(Nó rất tuyệt. Chúng tôi đã đi Úc.)

A: Where did you go in Australia?

(Bạn đã đi đâu ở Úc.) 

B: We went to Sydney.  

(Chúng tôi đã đi Sydney.)    

A: What did you do there? 

(Bạn đã làm gì ở đó?)

B: We went to Bondi Beach and met friendly people.

(Chúng tôi đã đi biển Bondi và đã gặp những người thân thiện.)

A: Did you try the local food?

(Bạn đã thử món ăn địa phương ở đó chưa?)

B: Yes, I ate some pavlova. It was delicious. 

(Có, tôi đã ăn một ít bánh pavlova. Nó rất ngon.)

A: Well, it was nice talking to you.

(Thật vui khi nói chuyện với bạn.)