K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 2 2023

1 visit

2. go

3 go

4 hire

5 play

6 lie

7 eat

8 buy

8 tháng 2 2023

1.problem

2.something

3.work

4.stopped

5.broken

6.come

7.money

8.repair(hoặc exchange)

9.exchange(hoặc repair)

10.happy

11.manager

12.write

8 tháng 2 2023

1.had won the lottery

2.had bought his ticket

3.hadn't checked the numbers

4.had lost his ticket

5.had taken the lottery company

6.had lost

8 tháng 2 2023

1.have to wear

2.must eat

3.have to drive

4.must stop

5.must phone

6.have to take

7.must get up

3H. Social activities (Các hoạt động ngoài xã hội)LEARN THIS!3. Study the Learn this! box. Then use the underlined verbs to complete the phrases below. Use each verb once.(Nghiên cứu hộp Learn this! Sau đó sử dụng các động từ được gạch chân để hoàn thành các cụm từ bên dưới.)a. go to the park/ the cinema/ the shopping centre/ a café/ a restaurant/ a friend's house(đi ra công viên/ đến rạp chiếu phim/ trung tâm mua sắm/ một quán ăn/ một nhà...
Đọc tiếp

3H. Social activities (Các hoạt động ngoài xã hội)

LEARN THIS!

3. Study the Learn this! box. Then use the underlined verbs to complete the phrases below. Use each verb once.

(Nghiên cứu hộp Learn this! Sau đó sử dụng các động từ được gạch chân để hoàn thành các cụm từ bên dưới.)

a. go to the park/ the cinema/ the shopping centre/ a café/ a restaurant/ a friend's house

(đi ra công viên/ đến rạp chiếu phim/ trung tâm mua sắm/ một quán ăn/ một nhà hàng/ nhà một người bạn)

b. go for a walk/ a run/ a bike ride

(đi bộ/ đi chạy/ lái xe đạp)

c. go out for lunch/ dinner/ a coffee/ the day/ the evening

(ra ngoài cho bữa trưa/ bữa tối/ ban ngày/ ban đêm)

d. go dancing/ skating/ skateboarding/ rollerblading

(nhảy/ trượt băng/ trượt ván/ trượt patin)

e. watch TV /a DVD/ a film

f. play video games/ volleyball/ tennis

1. _____ a meal

2. _____ swimming

3. _____ the beach

4. _____ a talent show

5. _____ board games

6. _____ a jog

 

1
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 9 2023

1. go out for a meal (đi ra ngoài ăn)

2. go swimming (đi bơi)

3. go to the beach (đi biển)

4. watch a talent show

(xem một chương trình tài năng)

5. play board games (chơi trò chơi bàn cờ)

6. go for a jog (đi bộ)

8 tháng 2 2023

1.have been taken

2.have been sold

3.have been uploaded

4.have been shared

5.have been watched

8 tháng 2 2023

1. look

2. notice

3. send

4. offer

5. join

6. take

8 tháng 2 2023

How much

any

a few

many

How many

a little

,much

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 9 2023

Accepting a suggestion (Chấp nhận đề nghị)

- That sounds like a great idea. (Nghe vẻ là một ý hay)

- What a good idea!  (Thật là một ý hay)

- I like that idea. (Tôi thích ý đó)

- Yes, Why not? (Có, tại sao lại không nhỉ?)

- Let’s do that. (Cùng làm vậy đi)

Declining a suggestion (Từ chối đề nghị)

- I’m not sure about that. (Tôi không chắc lắm)

- I don’t think that’s a great idea.

(Tôi không nghĩ đó là một ý hay)

- I’m not very keen on that idea.

(Tôi không thích nó lắm)

- I’d rather not. (Tôi không thích)

Expressing no preference

(Bày tỏ cái nào cũng được)

- I don’t mind. (Tôi thế nào cũng được)

- Either suggestion is fine by me. (Cả hai đều ổn với tôi)

- They’re both good ideas. (Cả hai đều là ý kiến hay)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
11 tháng 9 2023

The photo (1) shows (Bức tranh cho thấy)

(2) in the foreground/ background (nền)

(3) In the top left corner/ bottom right corner (ở góc trên bên trái/ góc dưới bên phải)

(4) At the top/ bottom (Ở phía trên/ phía dưới)

(5) On the left/ right (Ở bên trái/ bên phải)

(6) In the centre (Ngay chính giữa)

It (7) looks like a … (Nó trông giống như là…)

It (8) seems as if they’re … (Nó trông như thể…)

It (9) seems to be…(Nó trông như…)