K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 3 2019

Đáp án C

Abundance= phong phú, large quantity= số lượng lớn>< small quantity= số lượng nhỏ, sufficiency= số lượng đủ, excess= lượng quá mức.

11 tháng 6 2017

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

abundance (n): dồi dào

A. small quantity: lượng nhỏ                        B. sufficiency (n): số lượng đủ

C. excess (n): số lượng vượt quá                     D. large quantity: lượng lớn

=> abundance >< small quantity

Tạm dịch: Hoa quả và rau trồng một lượng dồi dào trên đảo này. Những người dân trên đảo thậm chí xuất khẩu phần còn dư.

Chọn A

4 tháng 8 2017

Answer C

Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa

Giải thích:

abundance (n): hàng đống, số lượng nhiều >< small quantity: số lượng nhỏ

Các đáp án khác:

large quantity: số lượng lớn

excess (n): lượng dư ra

sufficiency (n): lượng đầy đủ

Dịch nghĩa: Rau quả mọc rất nhiều ở trên đảo. Cư dân đảo thậm chí còn xuất khẩu lượng dư thừa.

14 tháng 1 2017

Đáp án C

impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.

5 tháng 2 2018

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

5 tháng 1 2017

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn

Các đáp án còn lại:

A. Being efficient: có hiệu quả

B. Being courteous: lịch sự

C. Being cheerful: vui vẻ

Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

18 tháng 2 2019

Chọn C

Courteous: lịch sự

Gentle: nhẹ nhàng, tử tế

Disappointed: thất vọng

Impolite: bất lịch sự

Optimistic: lạc quan

Courteous trái nghĩa với Impolite

=>Chọn C

Tạm dịch: Người quản lý trong công ty này luôn lịch sự với khách hàng.

12 tháng 6 2018

Đáp án A

speedy (adj): nhanh chóng >< slow (adj): chậm chạp

Các đáp án còn lại:

B. rapid (adj): nhanh

C. careful (adj): cẩn thận

D. hurried (adj): vội vã

Dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích

4 tháng 6 2017

ĐÁP ÁN A

A. compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ chọn

B. voluntary (adj): tự nguyện

C. uncomfortable (adj): thoải mái

D. acceptable (adj): chấp nhận được

Tạm dịch: Việc mặc đồng phục là không bắt buộc vào thứ bảy, nên tôi thường mặc áo thun và quần đùi.

24 tháng 7 2019

Chọn A

A. compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ chọn

B. voluntary (adj): tự nguyện

C. uncomfortable (adj): thoải mái

D. acceptable (adj): chấp nhận được

Tạm dịch: Việc mặc đồng phục là không bắt buộc vào thứ bảy, nên tôi thường mặc áo thun và quần đùi.