Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Peter tried to avoid ___________ the teacher’s questions
A. answered
B. to answer
C. answering
D. answers
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
“… the lesson well” rút gọn chủ ngữ, prepare (v) mang nghĩa chủ động → Cần chia dạng V-ing hoặc Having PII → Loại đáp án A
Loại C vì sai trật tự.
Xét nghĩa B và D → chọn D
Dịch KHÔNG chuẩn bị bài tốt, Adrian đã không thể trả lời câu hỏi của giáo viên
Kiến thức kiểm tra: Câu hỏi đuôi
Nobody: không ai cả => mang nghĩa phủ định
Vế trước dạng phủ định => câu hỏi đuôi dạng khẳng định
answered: động từ chia ở thì quá khứ đơn => dùng trợ động từ “did” ở câu hỏi đuôi
Tạm dịch: Không ai ra mở cửa có phải không?
Chọn C
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Chọn C
Cấu trúc ngữ pháp: avoid doing something: tránh làm điều gì
Tạm dịch: Chúng ta nên tránh hỏi những câu hỏi riêng tư.
Dùng phương pháp loại trừ, C loại vì không dùng As + though; D loại vì despite + N.
B loại vì không hợp nghĩa, không thể nói, “ nhờ bài tập về nhà khó, chúng tôi đã cố gắng hết sức hoàn thành nó.”
Đáp án đúng là A. Cấu trúc chỉ sự tương phản, nhượng bộ: Adj + as + S + V, S+ V: mặc dù…. Nhưng...
Đáp án C
Kiến thức: Cấu trúc câu
Giải thích:
Thanks to N/V-ing: nhờ có …
In spite of/ Despite + N/ V-ing: mặc dù …
Although +S+ be+ tính từ,…= Tính từ +as +S+be…: mặc dù …
As though = as if: cứ như thể là…
Tạm dịch: Dù bài về nhà có khó thế nào chăng nữa, chúng tôi cũng sẽ cố gắng hết sức.
Đáp án A
Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ → dùng thì QKHT
Dịch: Tôi đã nhấn chuông 3 lần khi anh ấy ra mở cửa
Chọn C
Avoid Ving/N = tránh việc làm gì/tránh cái gì