K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 4 2019

Đáp án B

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích: 

accurately: chính xác

carelessly: một cách bất cẩn

imprecisely: không chính xác

uneasily: không thoải mái

untruthfully: không thành thật

=> accurately >< imprecisely

Tạm dịch: Con tàu đi qua đại dương có thể  nhận tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ định vị chính xác

16 tháng 12 2018

Đáp án B

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Tàu thủy băng qua các đại dương có thể nhận được tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ tính toán chính xác vị trí của mình.

=> Accurately (adv): có tính chính xác >< B. imprecisely (adv): không chính xác.

Các đáp án còn lại:

A. uneasily (adv): không dễ dàng.

C. carelessly (adv): bất cần, cẩu thả.

D. untruthfully (adv): không thành thật.

18 tháng 9 2018

Đáp án B

Accurately (adv): có tính chính xác >< B. imprecisely (adv): không chính xác.

Các đáp án còn lại:

A. uneasily (adv): không dễ dàng.

C. carelessly (adv): bất cẩn, cẩu thả.

D. untruthfully (adv): không thành thật.

Dịch: Tàu thủy băng qua các đại dương có thể nhận được tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ tính toán chính xác vị trí của mình

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

31 tháng 5 2019

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích: get on perfectly well = manage well = survive (v): xoay sở tốt >< surrender (v): đầu hàng, từ bỏ

Tạm dịch: Chún ta có thể xoay sở tốt mà không có cô ấy.

Chọn C

31 tháng 8 2017

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích: get on perfectly well = manage well = survive (v): xoay sở tốt >< surrender (v): đầu hàng, từ bỏ

Tạm dịch: Chún ta có thể xoay sở tốt mà không có cô ấy.

Chọn C

25 tháng 6 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích: get on perfectly well = manage well = survive (v): xoay sở tốt >< surrender (v): đầu hàng, từ bỏ

Tạm dịch: Chún ta có thể xoay sở tốt mà không có cô ấy.

Chọn C 

16 tháng 7 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích: get on perfectly well = manage well = survive (v): xoay sở tốt >< surrender (v): đầu hàng, từ bỏ

Tạm dịch: Chún ta có thể xoay sở tốt mà không có cô ấy.

Chọn C

2 tháng 10 2017

Đáp án A

16 tháng 3 2018

Chọn đáp án A

-    sufficient (adj): đủ

-    nonexistent (adj): not existing; not real: không tn tại

-    rich (adj): giàu

-    useful (adj): có ích

-    inadequate (adj): not enough: không đủ, thiếu

Dịch: Việc cung cấp không đủ khí oxi cho máu có thể gây ra cái chết trong vòng vài phút.

Do đó: inadequate khác suf ficient