K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 6 2019

Chọn D

Cấu trúc: Take + sth+ with a pinch of salt: không tin hoàn toàn vào cái mình được nghe.

25 tháng 7 2019

Chọn D

A. injure (v): bị thương

B. hurt (v): làm đau

C. exert (v): ảnh hưởng

D. strain (v): làm căng, mệt mỏi

Tạm dịch: Hãy nghỉ thường xuyên khi dùng máy tính, để mắt cậu không bị mệt mỏi.

27 tháng 3 2019

Đáp án : A

Under the weather = không khỏe, bị ốm. Out of the blue = bất ngờ. Out of order = lộn xộn. Under the impression + (of/that….) = có ấn tượng là…

23 tháng 3 2018

Đáp án là C.

Call its name: gọi tên nó

Call on = formally invite sb to speak: mới ai đó phát biểu

Call it a day = decide to stop doing st: quyết định dừng làm việc

Call off = cancel: hủy bỏ

Câu này dịch như sau: Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Tại sao chúng ta không ngừng làm việc và nghỉ ngơi cho thoải mái nhỉ? 

17 tháng 6 2018

Đáp án B

Dịch:

- Bạn trông thật đẹp với kiểu tóc mới đó!

- Bạn thật tốt khi nói như vậy.

Not at all: không có gì

Very kind of your part: Bạn thật là tốt bụng. Dùng đáp lại khi nhận được sự giúp đỡ từ ai đó.

Willingly: Sẵn lòng, vui lòng. Dùng khi nhận được lời đề nghị giúp đỡ từ ai đó.

26 tháng 6 2017

Đáp án là D. However : tuy nhiên ( liên từ chỉ sự nhượng bộ)

Hai vế chỉ sự tương phản: Tôi hiểu quan điểm của bạn. Tuy nhiên, tôi không đồng tình với bạn.

30 tháng 8 2017

Kiến thức: Câu điều kiện loại 1

Giải thích:

Câu điều kiện loại 1 diễn tả giả thiết có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + S + V(s,es), S + will + V

Mệnh đề chính có thể sử dụng câu mệnh lệnh: If + S + V(s,es), do/ don’t + V

though: mặc dù

whether: liệu (có hay không)

Tạm dịch: Tại sao không tra từ mới trong từ điển nếu bạn không biết từ đó?

Chọn C

7 tháng 8 2017

Đáp án D

 Bạn muốn sống ở thị trấn hay nông thôn? Bắt buộc phải dùng “the”:

cụm từ chỉ môi trường vật chất/ thế giới xung quanh ta, khí hậu…

 

          -the environment

          - the town

          - the country(side)

          - the sea(side)

          - the beach

          - the ground

          - the jungle

          - the mountains

          - the desert

          - the universe

          - the world

          - the rain

          - the wind

          - the fog

          - the weather

          - the sunshine

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

3 tháng 11 2018

Chọn A