K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 11 2017

Đáp án D

Big mouth: nhiều chuyện, không thể giữ bios mật bất cứ chuyện gì

14 tháng 11 2019

Đáp án là A

concern: mối quan tâm, bận tâm >< ease: sự rảnh rang, thảnh thơi Các từ còn lại: attraction: thu hút; consideration: sự cân nhắc; speculation: sự suy xé

22 tháng 11 2019

Đáp án B

Inhumane (adj): độc ác, vô nhân tính >< warm-hearted (adj): nhân ái, tốt bụng
Các đáp án còn lại:
A. vicious (adj): xấu xa, đầy ác ý
C. callous (adj): nhẫn tâm, tàn nhẫn
D. cold-blooded (adj): máu lạnh
Dịch nghĩa: Họ phản đối việc đối đãi tàn nhẫn với tù nhân.

5 tháng 2 2018

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

5 tháng 1 2017

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn

Các đáp án còn lại:

A. Being efficient: có hiệu quả

B. Being courteous: lịch sự

C. Being cheerful: vui vẻ

Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

10 tháng 4 2018

Đáp án là D. onerous: nặng >< light : nhẹ

Các từ còn lại: burdensome: nặng nề; heavy: nặng; easy: dễ dàng

20 tháng 12 2021

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

 16. There is growing concern about the way man has destroyed the environment.

A. ease                  Battraction                Cconsideration                      D. speculation

17. Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus.

A. large quantity         B. small quantity         C. excess                         Dsufficiency

20 tháng 12 2021

16, a

17, b

9 tháng 6 2017

Đáp án D

Giải thích: (to) have a big mouth: không giỏi giữ bí mật >< can keep secrets: có thể giữ bí mật

Các đáp án còn lại

A. can’t eat a lot: không thể ăn nhiều

B. hates parties: ghét tiệc tùng

C. talks too much: nói quá nhiều

Dịch nghĩa: Đừng nói với Jane bất cứ điều gì về bữa tiệc bất ngờ của Jack. Cô ấy không giỏi giữ bí mật đâu.

20 tháng 12 2018

Đáp án D

Kiến thức về từ trái nghĩa và thành ngữ

Have got a big mouth: không biết giữ bí mật

A. can't eat a lot: Không thể ăn quả nhiều

B. hates parties: Ghét các bữa tiệc

C. talks too much: Nói quá nhiều

D. can keep secrets: Có thể giữ bí mật

Dịch nghĩa: Đừng nói cho Jane bất cứ điều gì về bữa tiệc bất ngờ dành cho Jack Cô ấy không biết giữ bí mật.