Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
He always ______ the crossword in the newspaper before breakfast
A. writes
B. makes
C. works
D. does
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
file (v): nộp
make (v): làm (bánh,…)
do (v): làm (làm bài tập, chơi ô chữ)
answer (v): trả lời
do a/the crossword: chơi trò chơi ô chữ
Tạm dịch: Cô dành thời gian rảnh của mình để chơi các trò chơi ô chữ trên báo.
Đáp án C
Giới từ in dùng với ngôn ngữ: exam in English (bài kiểm tra bằng tiếng Anh).
Take exam: làm bài kiểm tra
Dịch: Làm bài kiểm tra bằng tiếng Anh luôn khiến tôi lo lắng.
Đáp án D.
Ta có: however + adj + S + be + ...: cho dù = no matter how + adj + S + be...
Dịch: Anh phải luôn ăn sáng đầy đủ mối sáng cho dù có bị muộn.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án D
Đây là dạng đặt biệt của câu hỏi đuôi dạng câu mệnh lệnh ( luôn dùng will you?)
Chọn D.
Đáp án D
Dịch: Giáo viên luôn khuyên rằng học sinh (nên) làm dàn ý trước khi viết bài luận hoàn chỉnh.
Đáp án D.
A. Mud (n): bùn
B. Mudded (adj); bị vấy bùn
C. Mudding (n): sự bám bùn
D. Muddy (adj): lầy bùn
Dịch nghĩa: Vào mùa mưa, đường làng lúc nào cũng lầy bùn.
Đáp án D
Cụm từ: do crossword [ chơi trò chơi ô chữ ]
Tạm dịch: Anh ấy luôn chơi trò chơi ô chữ trong tờ báo trước khi ăn sáng