K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 10 2019

Chọn B

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

hunt (v): săn, tìm

  A. gain (v): đạt được                                                                    

B. search (v): tìm

  C. discover (v): khám phá                         

D. purchase (v): thanh toán

=> hunt = search

Tạm dịch: Sử dụng phương tiện công cộng có nghĩa là không cần tìm chỗ để xe khi bạn xuống trung tâm

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

18 tháng 4 2017

Đáp án B

Từ đồng nghĩa

Tạm dịch: Một chuỗi chương trình truyền hình đã được phát sóng để nâng cao nhận thức của người dân về việc sống lành mạnh.

=> Understanding = Awareness: sự hiểu biết, nhận thức

Các đáp án còn lại:

A. experience (n): kinh nghiệm

C. confidence (n): sự tự tin

D. assistance = help (n): sự giúp đỡ

8 tháng 4 2019

B. → ... để nâng cao nhận thức của công chúng về lối sống lành mạnh.

30 tháng 10 2017

Đáp án C

Rejuvenate: (v) làm trẻ lại

Rejuvenating = making young again: làm trẻ lại

- making weary again: làm mệt mỏi nữa

- making wealthy again: làm giàu thêm nữa

- making merry again: làm cho vui vẻ lại

Tạm dịch: Ponce de Leon đã nghiên cứu một cách vô ích trong việc tìm cách làm trẻ lại

24 tháng 5 2018

Đáp án C

Rejuvenate: (v) làm trẻ lại

Rejuvenating = making young again: làm trẻ lại

- making weary again: làm mệt mỏi nữa

- making wealthy again: làm giàu thêm nữa

- making merry again: làm cho vui vẻ lại
Tạm dịch: Ponce de Leon đã nghiên cứu một cách vô ích trong việc tìm cách làm trẻ lại

7 tháng 2 2019

Đáp án D

Kiến thức về từ đồng nghĩa

Giải thích: announcement (n) thông báo

Delivery (n) sự phát biểu

Advertiser (n) người quảng cáo

Regulation (n) quy định

Statement (n) lời tuyên bố, phảt biểu

Dịch nghĩa: Các thông bản dịch vụ công cộng trên đài và truyền hình được cung cấp miễn phí cho các cơ quan đủ tiêu chuẩn.

26 tháng 8 2017

Đáp án : A

rejuvenating” = “making young again” :làm trẻ lại, làm trẻ hoá

20 tháng 1 2019

Đáp án B

Từ đồng nghĩa

Tạm dịch: Một chuỗi chương trình truyền hình đã được phát sóng để nâng cao nhận thức của người dân về việc sống lành mạnh.

=> Understanding = Awareness: sự hiểu biết, nhận thức

Các đáp án còn lại:

A. experience (n): kinh nghiệm

C. confidence (n): sự tự tin

D. assistance = help (n): sự giúp đỡ