K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 6 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

make light of: coi như không quan trọng

A. completely ignored: hoàn toàn phớt lờ

B. treated as important: coi như quan trọng

C. disagreed with: không đồng ý với

D. discovered by chance: phát hiện ra một cách tình cờ

=> make light of >< treated as important

Tạm dịch: Mặc dù tôi đã thuyết phục sếp của tôi giải quyết một vấn đề rất nghiêm trọng ở hệ thống quản lí, anh ấy vẫn coi như không phải việc quan trọng.

Chọn B

22 tháng 2 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

make light of something: coi nhẹ điều gì, xem như không quan trọng

completely ignored: hoàn toàn lờ đi              treated as important: xem là quan trọng

disagreed with: không đồng ý với                   discovered by chance: tình cờ phát hiện ra

=> made light of >< treated as important

Tạm dịch: Mặc dù tôi đã thuyết phục sếp của mình giải quyết một vấn đề rất nghiêm trọng trong hệ thống quản lý mới, ông ấy xem điều đó không quan trọng.

Chọn B

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

31 tháng 10 2018

Đáp án B.

2 tháng 10 2017

Đáp án A

8 tháng 2 2017

Đáp án C.

Tạm dịch: Mẹ tôi luôn nổi cu khi tôi để phòng mình bừa bộn.

Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy:

bad-tempered (nổi cáu) >< very happy and satisfied (rất vui vẻ và hài lòng) nên đáp án chính xác là đáp án C

31 tháng 1 2019

A

“pessimist”: người bi quan

Trái nghĩa là “optimist”: người lạc quan

8 tháng 1 2019

Chọn D

A. became conscious: bất tỉnh

B. went to sleep: đi ngủ

C. started to sleep: bắt đầu ngủ

D. stayed awake: thức >< fell asleep: chìm vào giấc ngủ

Tạm dịch: Tôi ngủ ngay lúc đặt đầu xuống gối.

15 tháng 8 2017

Đáp án C.

Tạm dịch: Tấm thảm có một họa tiết rất phức tạp.

- complicated: phức tạp.

A. obsolete: c xưa, lỗi thời, lạc hậu

B. intricate: rắc rối, phức tạp, khó hiếu

C. simple: đơn giản

D. ultimate: cơ bản, chủ yếu

Do đó đáp án phải là simple.

23 tháng 2 2019

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

intact (adj): nguyên vẹn

A. in perfection: hoàn hảo              B. in completion: toàn vẹn

C. in chaos: hỗn loạn                      D. in ruins: bị phá hủy hoàn toàn

=> intact >< in ruins

Tạm dịch: Mặc dù được xây dựng gần năm trăm năm trước, nhà thờ vẫn còn nguyên vẹn.

Chọn D