Điền > < =
a) 8998 ...... 9898
6574 ...... 6547
4320 ...... 4320
9009 ...... 900 + 9
b) 1000m ...... 1km
980g ...... 1kg
1m ...... 80cm
1 giờ 15 phút ...... 80 phút
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1,5 giờ > 1 giờ 5 phút
0,15 giờ < 15 phút
0,5 giờ < 50 phút
1 giờ < 80 phút
30 giây = 1/2 phút
3/4 phút < 75 giây
1\(\dfrac{1}{3}\)giờ = 80 phút
30 giây = 1/2 phút
3/4 phút < 75 giây
a) 15 phút = 0,25 giờ
b) 0,5 giờ = 1800 giây
c) 100g = 0,1 kg
d) 0,5 tạ = 50 kg
e) 1 m = 100 cm
g) 1 km = 1000 m
h) 1 m3 = 1000 lít
i) 1 ml = 1 cm3
Phương pháp giải:
- Thực hiện phép tính ở các vế (cộng hoặc trừ khi các số cùng đơn vị đo).
- Quy đổi hai vế về cùng một đơn vị rồi so sánh.
- Điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
a) 8998 < 9898
6574 > 6547
4320 = 4320
9009 > 900 + 9
b) 1000m = 1km
980g < 1kg
1m > 80cm
1 giờ 15 phút < 80 phút