K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 9 2019

Đáp án D

Giải thích: Summon (v) + a meeting = tổ chức một cuộc họp chính thức

Dịch nghĩa: Hội nghị quốc tế của Hiệp hội Craniological đã được tổ chức tại Cairo để thảo luận về việc khám phá mang tính cách mạng của Bác sĩ Gonzales từ Mexico.

          A. deployed (v) = chuyển quân đội và vũ khí / sử dụng một cách hiệu quả

          B. collected (v) = sưu tầm, thu thập / tụ tập / nhận được (tiền, giải thưởng)

          C. mobilized (v) = huy động mọi người làm việc vì mục đích chung / tìm và sử dụng tài nguyên nào đó

17 tháng 3 2017

Đáp án là C. Với câu được rút gọn dạng V-ing, thường sẽ chung chủ ngữ với vế sau.

Dịch: Sau khi được chọn để đại diện cho Hiệp hội các kỹ sư Mỹ tại Hội nghị Quốc tế, ông đã đưa ra một bài phát biểu ngắn.

10 tháng 10 2017

Đáp Án A.

A. start (v): bắt đầu                                        B. help (v): giúp đỡ

C. treat (V): điều trị                                        D. dedicate (v): cống hiến

Dịch nghĩa: Hội nghị y tế thế giới khởi xướng bởi Davidson đã khai sinh ra Liên hiệp hội chữ thập đỏ.

17 tháng 5 2017

Đáp án A.

6 tháng 12 2019

Kiến thức kiểm tra: Từ loại

history (n): lịch sử, môn lịch sử

=> history teacher (danh tư ghép): giáo viên môn lịch sử

historic (adj): có tầm vóc lịch sử, có tầm quan trọng trong lịch sử (a historic building)

historical (adj): thuộc về lịch sử (historical events)

historian (n): nhà sử học

Tạm dịch: Hội thảo được tổ chức cho giáo viên dạy bộ môn lịch sử trong toàn thành phố.

Chọn A

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

20 tháng 1 2019

Đáp án D.

Chỗ trống cần một danh từ vì trước nó là tính từ great và sau đó là giới từ to.

- enjoyment (n): niềm vui, sự thích thú.

Ex: Acting has brought me enormous enjoyment: Việc đóng phim đã mang lại cho tôi một niềm vui to lớn.

9 tháng 8 2019

Chọn C

A. Inflate (v): thổi phồng, lạm phát

B. inflationist (n): người theo chủ trương lạm phát

C. inflation (n): sự lạm phát

D. inflator (n): cái bơm

Dịch câu: Sự điều chỉnh lạm phát đã được thực hiện thông qua các giải pháp trong chính sách tiền tệ.

4 tháng 5 2017

Đáp án C.

inflate(v): thổi phồng, lạm phát

inflationist (n): người theo chủ trương lạm phát

inflation (n): sự lạm phát

inflator(n): cái bơm

Dịch nghĩa: Sự điều chỉnh lạm phát đã được thực hiện thông qua các giải pháp trong chính sách tiền tệ.