K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 10 2018

Đáp án C

“amused”: làm cho vui vẻ, giải trí

Trái nghĩa là sadden: làm cho buồn, không vui

17 tháng 11 2019

Đáp án C

Amuse (v): làm ai vui, làm ai buồn cười, tiêu khiển

E.g: This article amused him.

- Please /pli:z/ (v): làm vui lòng ai, làm ai vui

E.g: I married him to please my parents.

- Entertain (v): giải trí, tiêu khiển

E.g: She entertained US with jokes.

- Sadden /'sædən/ (v): làm ai buon

E.g: We were saddened by her death.

- Frighten /'fraitən/ (v): làm ai hoảng sợ

E.g: That story frightened many children.

Vậy: amused # saddened

Đáp án C (Câu chuyện hài hước được người đàn ông đó kể đã làm bọn trẻ vui.)

12 tháng 6 2019

Đáp án D

Đáp án là D. amused: hứng thú >< saddened: buồn

Nghĩa các từ còn lại: astonished: ngạc nhiên; frightened: sợ hãi; jolted: bị lắc bật ra

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

24 tháng 12 2019

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

applaud (v): hoan nghênh

A. welcomed (v): hoan nghênh                      B. misunderstood (v): hiểu lầm

C. praised (v): ca tụng                                    D. disapproved (v): không tán thành

=> applauded >< không tán thành

Tạm dịch: Bài phát biểu ngắn nhưng súc tích của ông được tất cả các bộ phận khán giả hoan nghênh.

Chọn D

5 tháng 8 2019

Đáp án D

caution: thận trọng

passion: đam mê

warmth: ấm áp

hostility: thù địch

Câu này dịch như sau: Ông Jones là một người đàn ông hòa nhã.

=>affability: sự hòa nhã >< Hostility: sự thù địch

9 tháng 5 2018

Chọn đáp án B

Giải thích:

A: ấm áp

B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện

C: sự thân thiện

D: niềm đam mê

Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện.

25 tháng 11 2019

Đáp án B

Giải thích:

A: ấm áp

B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện

C: sự thân thiện

D: niềm đam mê

Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện

29 tháng 8 2017

Chọn B.

Đáp án B.

Ta có: commence: bắt đầu = begin >< stop: kết thúc

A. continue: tiếp tục

D. evoke: khơi gợi

=> đáp án đúng là B.

Dịch: Học sinh được yêu cầu bắt đầu làm bài kiểm tra cùng một lúc.

20 tháng 8 2019

Đáp án B.
Ta có: hold by = support (ủng hộ, tiếp tục làm gì) >< prevent (ngăn cản)