K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 1 2019

Đáp án A

11 tháng 6 2017

Đáp án C

Giải thích: rarely = hardly = hầu như không
A sai ở “always” (Kháng cáo luôn luôn được cho phép chống lại quyết định của Hội đồng)
B sai nghĩa (Qúa khó cho Hội đồng để cho phép kháng cáo chống lại quyết định của Hội đồng)
D sai nghĩa (Cho phép khiếu nại chống lại quyết định của chính nó là không tốt)
Dịch nghĩa: Kháng cáo hầu như không được cho phép chống lại quyết định của Hội đồng

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

2 tháng 8 2017

Chọn D

30 tháng 8 2019

Chọn B.

Đáp án B.
Ta có: allow sb to V: cho phép ai làm việc gì
Trong câu động từ allow đang dùng ở dạng bị động nên tân ngữ sb đã được chuyển lên trước làm chủ ngữ => be allowed to V
Dịch: Chúng tôi không được phép mặc quần jean ở trường.

3 tháng 6 2018

Đáp án C

Câu này dịch như sau: Các nhà máy không được xả chất thải công nghiệp ra biển.

Garbage: rác = rubbish

Litter: xả rác

Waste: chất thải/ đồ bỏ đi

14 tháng 12 2019

Đáp án A

26 tháng 5 2017

Đáp án C

Kiến thức: Sự kết hợp từ

Giải thích:

garbage (n): rác (giấy, đồ ăn,… thường được dùng trong Anh Mỹ)

litter (n): rác vứt ở nơi công cộng

waste (n): rác (vật liệu)

rubbish (n): rác nói chung (thường được dùng trong Anh Anh)

industrial waste: rác thải công nghiệp

Tạm dịch: Các nhà máy không được phép bơm chất thải công nghiệp của họ xuống biển. 

12 tháng 11 2018

Đáp án A

Kiến thức về từ vựng

A. permission /pə'min/(n): sự cho phép

B. persuasion / pə'sweidʒn/ (n): sự thuyết phục

C. protection /prə'tekn/(n): sự bảo vệ

D. decision /di'siʒn/(n): quyết định

Tạm dịch: Bạn không được phép cắm trại ở đây mà không được sự cho phép.

21 tháng 12 2018

Đáp án A

Câu gốc: Trưởng nhóm cho phép các thành viên ra quyết định quan trọng. Anh ấy khuyến khích tinh thần trách nhiệm của họ

A. Rút gọn mệnh đề cùng chủ ngữ ở dạng chủ động: Cho phép các thành viên ra quyết định quan trọng, trưởng nhóm khuyến khích tinh thần trách nhiệm của họ

B. Thay mặt nhóm, trưởng nóm ra các quyết định quan trọng để khuyến thích tinh thần trách nhiệm của họ

C. Mặc dù trưởng nhóm muốn khuyến khích tinh thần trách nhiệm giữa các thành viên, nhưng anh ấy lại tự mình ra những quyết định quan trọng

D. Tất cả các thành viên có thể ra các quyết định quan trọng, để tinh thần trách nhiệm giữa các thành viên không được khuyến khích