K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 5 2017

Đáp án B

29 tháng 11 2021

a) quyết tâm , quyết chí

b) bền chí , bền vững , bền chặt

c) kiên trì , kiên nhẫn

d) vững bền , vững mạnh

29 tháng 11 2021

a) quyết tâm , quyết chí

b) bền chí , bền vững , bền chặt

c) kiên trì , kiên nhẫn

d) vững bền , vững mạnh

10 tháng 5 2021

Ko có từ nào bên dưới mà bạn, nhưng mình muốn cho bạn một số ví dụ về từ đồng nghĩa với từ bền chắc nha:vững bền, bền lâu, vững chắc

Từ đồng nghĩa với từ BỀN CHẮC: BỀN VỮNG .

26 tháng 11 2017

-  dai dẳng, gan góc, lì lợm

- nhụt chí, nản lòng

26 tháng 11 2017

Từ trái nghĩa : nhụt chí , nản lòng

Từ đồng nghĩ : kiên trì , cần cù

k mk nha

4 tháng 12 2021

chí hướng

4 tháng 12 2021

quyết chí
 

9 tháng 9 2021

Tham khảo

a. chí phải, chí lí, chí thân, chí tình

b. ý chí, chí hướng, quyết chí, chí khí

9 tháng 9 2021

A)Quyết chí, nhất chí ,chí phải, chí lí, chí công 

B)Ý chí  , quyết chí, chí hướng, chí khí, chí dũng 

23 tháng 11 2019

2 từ đồng nghĩa với bền bỉ là: dai dăng , gan góc

23 tháng 11 2019

Bền Vững

Bền Lâu

Vững Chắc

trong 3 từ này em chọn từ nào mà em thấy thích nhé

chúc em học tốt

5 tháng 12 2021

bền chí >< nản chí

 bền lòng >< sờn lòng

Trái ngĩa với bền chí là nản chí

Trái nghĩa với bền lòng là sờn lòng

đi HT