K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 11 2018

Đáp án A

Innsecure (không được bảo vệ) = anxious (lo lắng)

9 tháng 8 2018

Đáp án C.

Tạm dịch: Tình yêu và các mối quan hệ sẽ luôn luôn là một chủ đề được quan tâm phổ biến.

  A. Marked (adj): rõ ràng, rõ rệt. Ex: a marked difference (một sự khác nhau rõ rệt)

  B. Separated (adj): được tách ra. Ex: I am separated from my wife: Tôi sống ly thân với vợ tôi.

  C. Shared (adj): chung. Ex: shared ownership (đồng sở hữu)

  D. Hidden (adj): bị che giấu, không rõ ràng. Ex: hidden camera (máy quay giấu kín)

Đáp án chính xác C vì đề bài yêu cầu tìm từ đồng nghĩa.

25 tháng 10 2018

Đáp án C

Knot (v): thắt nút

Confuse (v): nhầm lẫn, rối trí

Wander (v): đi lang thang ~ ramble (v)

Wonder (v): băn khoăn, tự hỏi

Dịch: Tôi thích đi lang thang qua những cánh đồng và những con đường ở miền này của đất nước

27 tháng 1 2017

B       Ta có "Vulnerable (a) = susceptible (a): dễ bị tổn thương.”

15 tháng 3 2018

Chọn A       Ta có “talking back = answering impertinentiy: đáp lại một cách xấc xược.”

 Các đáp án còn lại.

B. Đáp lại ngay lập tức

C. Nói lại

D. Nói một cách kiên nhẫn

16 tháng 11 2018

Đáp án A

– determine = find out (định rõ, tìm ra

4 tháng 8 2018

Đáp án A

A. tìm hiểu

B. phát triển

C. quan tâm

D. xây dựng

2 tháng 12 2017

A

A. Find out: xác định    

B. develop : phát triển

C. concern : quan tâm

D. build: xây dựng

=> determine ~ Find out: xác định

ð Đáp án A

Tạm dịch: Mục đích của cuộc khảo sát này là để xác định thái độ của sinh viên đối với tình yêu và hôn nhân.

28 tháng 5 2018

Đáp án A

Từ đồng nghĩa - kiến thức về cụm động từ

Tạm dịch: Anh ta liên tục chen ngang với những bình luận ngớ ngẩn, điều đó khiến giáo viên của anh ta tức giận.

=> Butt in: chen ngang, nói xen vào

Xét các đáp án:

A. interrupt /,ɪntə'rʌpt/ (v): xen vào, ngắt lời

B. interfere /,ɪntə'fɪər/ (v): can thiệp

C. flatter /’flætə/ (v): xu nịnh, bợ đỡ

D. exclude /iks’klu:d/ (v): đuổi tống ra, tống ra

9 tháng 5 2018

Đáp án C

Have a lot in common = share similar ideas (có điểm giống nhau)