12 cung hoàng đạo tiếng anh là gì
kể tên các cung bằng tiếng anh và tiếng việt
ai nhanh mình tick cho
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
12 cung hoàng đạo tiếng anh là gì
kể tên các cung bằng tiếng anh và tiếng việt
ai nhanh mình tick cho
1/ Bạch Dương - Aries
2/ Kim Ngưu - Taurus
3/ Song Tử - Gemini
4/ Cự Giải - Cancer
5/ Hải Sư - Leo
6/ Xử Nữ - Virgo
7/ Thiên Bình- Libra
8/ Hổ Cáp - Scorpius
9/ Nhân Mã - Sagittarius
10/ Ma Kết - Capricorn
11/ Bảo Bình - Aquarius
12/ Song Ngư - Pisces
sà phu là cung thứ 13 bạn ê ko có trong 12 cung hoàng đạo nha
12 Cung hoàng đạo trog T.A:
- Aries : Bạch Dương
- Taurus : Kim Ngưu
- Gemini : Song Tử
- Cacer : Cự Giải
- Leo : Sư Tử
- Virgo : Xử Nữ
- Libra : Thiên Bình
- Scorpio : Bọ Cạp
- Sagittarius : Nhân Mã
- Capricorn: Ma Kết
- Aquarius : Bảo Bình
- Pisces: Song Ngư
#Q.A#
toán:
violympic toán
tiếng việt:
trạng nguyên tiếng việt
(còn 1 phần mềm nữa mink mới đăng ký nhừn ko nhớ.)
tiếng anh:
tiếng anh 123
ioe.
ks cho mik nha.
Mình ko có ý định gì nhưng những bài này bạn phải tự viết chứ viết lên đây dài dòng lắm:)))))
STT | Tên Latinh | Tên thường gọi | Tên chòm sao tương ứng | Nghĩa/biểu tượng | Hoàng đạo dương lịch (năm 2011) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Aries | Bạch Dương Tên khác: Dương Cưu | Bạch Dương | Con cừu trắng | 21/3 - 19/4 |
2 | Taurus | Kim Ngưu | Kim Ngưu | Con bò vàng | 20/4 - 20/5 |
3 | Gemini | Song Tử Tên khác: Song Nam, Song Sinh | Song Tử | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | 21/5 - 21/6 |
4 | Cancer | Cự Giải Tên khác: Bắc Giải | Cự Giải | Con cua | 22/6 - 22/7 |
5 | Leo | Sư Tử | Sư Tử | Con sư tử | 23/7 - 22/8 |
6 | Virgo | Xử Nữ Tên khác: Thất Nữ, Trinh Nữ | Thất Nữ | Trinh nữ | 23/8 - 22/9 |
7 | Libra | Thiên Bình Tên khác: Thiên Xứng | Thiên Bình | Cái cân | 23/9 - 22/10 |
8 | Scorpio | Thiên Yết Tên khác:Hổ Cáp, Thần Nông, Bọ Cạp, Thiên Hạt | Thiên Yết | Con bọ cạp | 23/10 - 22/11 |
9 | Sagittarius | Nhân Mã Tên khác: Xạ Thủ, Cung Thủ | Nhân Mã | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | 23/11 - 21/12 |
10 | Capricorn | Ma Kết Tên khác: Nam Dương | Ma Kết | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | 22/12 - 19/1 |
11 | Aquarius | Bảo Bình Tên khác: Thủy Bình | Bảo Bình | Người mang (cầm) bình nước | 20/1 - 18/2 |
12 | Pisces | Song Ngư | Song Ngư | Hai con cá bơi ngược chiều | 19/2 - 20/3 |
bạch dương, kim ngưu, song từ, cự giải, sư tử, sử nữ, thiên bình, bọ cạp, nhân mã, ma kết, bảo bình, song ngư
TK MK NHA. ^_^
BẠCH DƯƠNG
ác món ăn từ thịt bằng tiếng Anh
– bacon: thịt muối
– beef: thịt bò
– chicken: thịt gà
– cooked meat: thịt chín
– duck: vịt
– ham: thịt giăm bông
– kidneys: thận
– lamb: thịt cừu
– liver: gan
– mince hoặc minced beef: thịt bò xay
– paté: pa tê
– salami: xúc xích Ý
– sausages: xúc xích
– pork: thịt lợn
– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay
– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích
– turkey: gà tây
– veal: thịt bê
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
– beer: bia
– coffee: cà phê
– fruit juice: nước ép hoa quả
– fruit smoothie: sinh tố hoa quả
– hot chocolate: ca cao nóng
– milk: sữa
– milkshake: sữa lắc
– soda: nước ngọt có ga
– tea: trà
– wine: rượu
– lemonande: nước chanh
– champagne: rượu sâm banh
– tomato juice: nước cà chua
– smoothies: sinh tố.
– avocado smoothie: sinh tố bơ
– strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
– tomato smoothie: sinh tố cà chua
– Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche
– still water: nước không ga
– mineral water: nước khoáng
– orange squash: nước cam ép
– lime cordial: rượu chanh
– iced tea: trà đá
– Apple squash: Nước ép táo
– Grape squash: Nước ép nho
– Mango smoothie: Sinh tố xoài
– Pineapple squash: Nước ép dứa
– Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ
– Custard-apple smoothie: Sinh tố mãng cầu
– Plum juice: Nước mận
– Apricot juice: Nước mơ
– Peach juice: Nước đào
– Cherry juice: Nước anh đào
– Rambutan juice: Nước chôm chôm
– Coconut juice: Nước dừa
– Dragon fruit squash: Nước ép thanh long
– Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu
– Lychee juice (or Litchi): Nước vải
Foods :thức ăn
bread :bánh mì
spaghetti: mì ý
fish :cá
meat : thịt
rice : cơm
................
drinks :thức uống
orange juice ; Nước cam ép
milk :sữa
mineral water : nước khoáng
water :nước
..........
Mày bị điên ak
1/ Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19
2/ Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20
3/ Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21
4/ Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22
5/ Hải Sư - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22
6/ Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22
7/ Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23
8/ Hổ Cáp - Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) ♏ - Oct 24-Nov 21
9/ Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21
10/ Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19
11/ Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18
12/ Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20