K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 10 2018

giang sơn , nước nhà , đất nước , nhà nước , non sông

Giang sơn , non sông , đất nước , nước nhà , giang san ( = nghĩa với từ giang sơn san :sông )

7 tháng 5 2022

Nhanh lên

7 tháng 5 2022

đất nước 

đánh giặc

 

12 tháng 2 2017

Bảo vệ Tổ quốc

- Từ ngữ cùng nghĩa với Tổ quốc : đất nước, giang sơn, non sông, nước nhà,....

- Từ ngữ chỉ hoạt động bảo vệ Tổ quốc : bảo vệ , giữ gìn; canh giữ, tuần tra, chiến đấu, chống xâm lược, ....

6 tháng 3 2020

nhà nước

đất nước 

nước nhà

non nước 

nước non ,nước nhà,non nước ,non sông,Đất nước

16 tháng 4 2022

a) quốc gia, đất nước b) chống xâm lăng, phá đồn giặc

16 tháng 4 2022

a) Từ ngữ cùng nghĩa với Tổ Quốc là giang sơn.

b) Từ ngữ chỉ hoạt động bảo vệ tổ quốc là canh gác.  

16 tháng 3 2022

đất nước

16 tháng 3 2022

đất nước, đất tổ,...

13 tháng 10 2021

giang sơn, non nước, đất nước

13 tháng 10 2021

Non sông , Đất nước , Giang sơn , Quê hương , Dân tộc , Sơn Hà , Nước non

17 tháng 3 2020

Là từ Đất nước,Giang sơn

17 tháng 3 2020

giang sơn,quốc gia, quê hương,đất nước

 Đất nước, quốc gia, giang sơn, quê hương....

17 tháng 9 2018

giang sơn , đất nước

7 tháng 6 2018

trả lời :

Những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc: đất nước, quốc gia,

giang sơn ,quê hương ,...

hok tốt

7 tháng 6 2018

Những từ đồng nghĩa với từ : 

Tổ quốc  là :

- Đất nước

- Giang sơn

- Quốc gia

- Nước nhà

- Non sông