K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 2 2017

ê cho mình hỏi lúc bạn tạo câu hỏi bạn tạo chủ đề hình như chủ đề đó là sách cũ phải ko bạn

15 tháng 1 2019

1. ____what________ would you like ? A dozen of eggs , please

2. ______when______ does it start ? At 7.00

3. _____where_______ is the store ? It's near here

4. _____what_______ do you want ? A kilo of beef , please

5. _____where_______ do you have lunch ? At the school canteen

6. _____how much_______ are the sandwiches ? Fifty thousand dong

7. ____how much________ rice do you need ? Ten kilos , please

8. ______how many______ oranges does Lan need ? Six

7 tháng 5 2019

Đáp án: How much is a plate? How much does a plate cost?

30 tháng 11 2018

Đáp án: How much is a plate? How much does a plate cost?

9 tháng 12 2021

How much does a plate of fried rice cost?

7 tháng 1 2018

Đáp án A

23 tháng 10 2019

Đáp án: B

Thông tin: At break time, many students play games. Some go to the canteen and buy something to eat or drink.

Giờ giải lao, nhiều học sinh chơi game. Một số đi đến căng tin và mua một cái gì đó để ăn hoặc uống

10 tháng 7 2021

refer:

1. friendly (adj - đứng sau tobe)

2. easily (adv: đứng sau động từ speak)

3. careful (adj - sau tobe)

4. tasty (adj - sau tobe)

5. excited (adj - sau động từ tình thái "look", đuôi _ed chỉ cảm xúc con người)

6. length (n - sau mạo từ)

7. chemist (n - danh từ chỉ nghề nghiệp)

8. activities (n - hoạt động ngoài giờ lên lớp đó bạn)

9. healthy (adj - sau tobe)

10. sleepy (adj - sau tobe)

 

10 tháng 7 2021

1 friendly

2 easily

3 careful

4 tasteful

4 excited

6 length

7 chemist

8 activities

9 healthy

10 sleepy