K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 1 2017

sad

8 tháng 1 2017

Hình như sad hoặc unhappy

10 tháng 11 2021

TL :

Từ đồng nghĩa : chót vót - cao 

Từ trái nghĩa : trông - cất

HT

10 tháng 11 2021

thank you

7 tháng 8 2018

1. Love /lʌv/ >< Hate /heɪt/ : Yêu >< Ghét

2. Hot /hɒt/ >< Cold /kəʊld/ : Nóng >< Lạnh

3. Happy/ˈhæpi/ >< Sad /sæd/: Vui >< Buồn

4. Good/gʊd/ >< Spoiled/spɔɪl/ : Ngoan >< Hư

5. Hard-working /hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/ >< Lazy /ˈleɪzi/ : Chăm chỉ >< Lười nhác

6. Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ >< Ugly /ʌgli/ : Đẹp >< Xấu

7. Long /lɒŋ/ >< Short /ʃɔːt/ : Dài >< Ngắn

8. Big /bɪɡ/ >< Small /smɔːl/ : To >< Nhỏ

9. Positive /pɔzətiv/ >< Negative /ˈneɡətɪv/: Tích cực >< Tiêu cực

10. Clean/kli:n/  >< Dirty/’d ə:ti/ : Sạch >< bẩn

7 tháng 8 2018

Alive – /əˈlaɪv/ – dead – /ded/: sống – chết

Beautiful – /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ – ugly – /ˈʌɡ.li/: đẹp – xấu

Big – /bɪɡ/ – small – /smɑːl/: to – nhỏ

Sour – /saʊər/ – sweet – /swiːt/: chua – ngọt

Cheap – /tʃiːp/ – expensive – /ɪkˈspen.sɪv/: rẻ – đắt

Clean – /kliːn/ – dirty – /ˈdɝː.t̬i/: sạch – bẩn

Curly – /ˈkɝː.li/ – straight – /streɪt/: quăn – thẳng

Difficult – /ˈdɪf.ə.kəlt/ – easy – /ˈiː.zi/: khó – dễ

Good – /ɡʊd/ – bad – /bæd/: tốt – xấu

Early – /ˈɝː.li/ – late – /leɪt/: sớm – muộn

24 tháng 12 2017

a) anh dũng-dũng cảm

b) thật thà-trung thực

    thật thà-gian xảo

24 tháng 9 2018

a)-Đồng nghĩa với anh dũng là dung cảm

-Trái nghĩa với từ dũng cảm là nhát gan

b)Đồng nghĩa với thật thà là trung thực

Trái nghĩa với thật thà là dối trá

1/big-small

  new-old

  happy-angry

  little-large

  white-black

  beautiful-ugly

  evil-kind

  hard-lazy

  lucky-unlucky

  not unlock-unlock

  great-stupid

  well-sk

  dry-wet

  noise-quiet

  full-lack.

2/tự làm.

22 tháng 11 2019

1.long-short

2.short-tall

3.old-young

4.happy-sad

5.White-black

6.dark-light

7.dry wet

8.good-bad

9.fast-slow

10.noise-quiet

11.strong-weak

12.healthy-unhealthy

còn lại tự làm nốt

*Đồng nghĩa:

->Mạnh bạo, dũng cảm, anh hùng, gan dạ, quả cảm, dũng mãnh

6 tháng 10 2017

1. Hard-working >< lazy

2. Kind >< unkind

3. Clever >< stupid

4. Gentle ><crude

6 tháng 10 2017

lazy, apathe, dull,....

unkind, bad, bitter,...

awkward, foolish, naive,..

crude, rough, unkind, wild, violent,..

CHÚC BẠN HỌC TỐT!!!!!

26 tháng 9 2021

lễ hội

lễ nghĩa

vô lễ

2 tháng 10 2021

may than kinh a

4 tháng 12 2021

a) VD: quyết tâm

b) VD: nản chí, nhụt chí, thoái chí, chán nản, nản lòng

2 tháng 12 2022

: nản chí, nhụt chí, thoái chí, chán nản, nản lòng

4 tháng 2 2022

- Các từ hoặc cụm từ có chứa tiếng "đảo" là : đảo tươi.

- Các từ hoặc cụm từ có chứa tiếng "bay" là : đào bay.

 

4 tháng 2 2022

cảm ơn cao nhân nhiều