Tìm từ đồng nghĩa với từ rọi và trong
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
C. Chiếu
Em đăng từ 5 -> 10 câu để chị làm cho nhé, đăng như thế này sẽ làm nhiễu câu hỏi!
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Từ đồng nghĩa với :
- rọi : chiếu, soi, tỏa,...
- trông : nhìn, dòm, ngó, ngắm,...
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- Nhà thơ = thi nhân
- Ngắn >< dài
Hải cẩu = chó biển
- Cứng >< mềm
- Rọi = chiếu, soi
- Xấu >< đẹp
- Trông = nhìn, quan sát
- Yếu >< khỏe
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
-rọi: tỏa, chiếu, soi,...
-nhìn: nhòm, dòm, ngó,...
Phần này là cô dạy mình đấy!
Chúc bạn học tốt!
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a, Rọi: chiếu,.........
Nhìn: ngó, xem, ngắm,............
b, Đồng nghĩa với từ nhìn: ngó, xem, soi, ngắm, ..........
a)Rọi:chiếu,soi,...
Nhìn:ngó,trông,ngắm...
b)Đồng nghĩa với từ nhìn:ng,xem,soi,ngắm,trông,...
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Những từ đồng nghĩa với từ rọi: soi, chiếu,........
Những từ đồng nghĩa với từ nhìn: trông, ngắm, ngó, nhòm,........
Đồng nghĩa vs từ rọi : chiếu , soi
Rọi : soi, chiếu
Trong: trắng