Hãy chỉ ra những từ viết đúng chính tả trong những từ sau:
Xét sử, gian sảo, gàu xòng, quằn quèo, xác suất, sớn xác, súc tích, nguệch ngoạc, sa sỉ, xán lạn.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ đơn:như,khi,ông,mãi,những,của.
Từ ghép: thời gian, lắng đọng,lặng yên,đọc đi đọc lại,dòng chữ,con mình
Từ láy: nguệch ngoạc
tu don : nhu , khi ,ong , mai,doc, di ,doc, lai , nhung, dong , chu , cua ,con, minh
tu lay :nguyech ngoac
tu ghep: thoi gian , lang dong ,lang yen ,
mk lam xong dau tien cho ban do , k nha ~~~ : D
Từ đơn: như,khi,ông,mãi,đọc,đi,đọc,lại,những,dòng,chữ,của,con,mình.
Từ ghép: Thời gian,lắng đọng,lặng yên.
Từ láy:nguệch ngoạc.
#Họctốt
&YOUTUBER&
Từ đơn : như , khi , ông , mãi , đọc , đi , lại , những , chữ , của , con , mình
Từ ghép : thời gian , lắng đọng , lặng yên .
Từ láy : nghuệch ngoạc .
xác suất,súc tích,quằn quèo,nguệch ngoạc,xán lạn.
Hãy chỉ ra những từ viết đúng chính tả trong những từ sau:
Xét sử, gian sảo, gàu xòng, quằn quèo, xác suất, sớn xác, súc tích, nguệch ngoạc, sa sỉ, xán lạn.
xác suất, súc tích, quằn quèo, nguệch ngoạc, sa sỉ