K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 9 2022

30 dag,4 kg,50 g,12 hg,40 tạ,900 yến,12 tấn,2008 g,535 g,8 kg,454 dag,730 kg,30 tạ,2354 kg

29 tháng 9 2022

mấy câu này dễ, mình tự làm đi em. khi nào những câu nâng cao hay khó không biết làm hãy hỏi nhé. đừng chờ người ta làm rồi mình chép 

 

23 tháng 4 2017

a. 

3 kg = 3000 g         12 tấn = 120 tạ

4000 g = 4 kg         20 dag = 2 hg

b. 

2 giờ = 120 giây         4000 năm = 40 thế kỉ

Nửa giờ = 30 phút         3 phút 20 giây = 200 giây

30 tháng 4 2019

a,1dag = 10g     3dag = 30g     3kg 600g = 3600g

10g = 1dag     7hg = 700g     3kg 60g = 3060g

hg = 10dag     4kg = 40hg     4dag < 4dag 9g

10dag = 1hg     8kg = 8000g     2kg 15g = 3kg 15g

b,10g = 1dg    3 tạ = 30 yến

1000g = 1kg     7 tấn = 7000kg

10 tạ = 1 tấn     2kg = 2000g

2 tháng 10 2015

100 dag = 10 hg

3000g = 3 kg

5kg 20 g = 5020 g

8hg 5dag = 85 dag

5tạ 60 kg = 560 kg

6 tấn 5 kg = 6005 kg

5 tạ 6 kg = 506 kg

50dag = 5 g

16 tháng 5 2021
6 yến5kg=......kg....tân
8 tháng 9 2023

2 tạ 3 yến = 230 kg
2 hg 4 dag = 240 g
1 tấn 5 tạ = 1500 kg

8 tháng 9 2023

2 tạ 3 yến = 230 kg

26 tháng 4 2023

=53 kg

=2085 kg

=2030 g

=50 g

=30 tấn

=6 kg

=504 kg

=35 tạ

26 tháng 4 2023

53  ,2085,2030,30,6,504,35

2 tháng 12 2019

a) 7 yến = 70 kg     Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4 yến = 2kg

60 kg = 6 yến     4 yến 5kg = 45kg

b) 6 tạ = 60 yến     Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4 tạ = 50kg

200 yến = 20 tạ     5 tạ 5kg = 505kg

c) 21 tấn = 210 tạ     Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4tấn = 100kg

530 tạ = 53 tấn     4 tấn 25 kg = 4025kg

d) 1032kg = 1 tấn 32 kg     5890 kg = 50 tạ 890kg

13 tháng 8 2021

70kg ; 2kg ; 6yến ; 45kg

29 tháng 4 2023

5 yến 3kg = ............53........... kg 

2 tấn 85 kg = .........2085...................kg

2 kg 30 g= ......2030..........g 

5 dag = ............50........g

300 tạ = .....30.............tấn

60 hg= ............0,6............kg 

5 tạ 4 kg= .....504.........kg 

3 tấn 5 tạ= .....35...tạ

3 giờ 10 phút = .....190........phút 

1/3 phút = .......20............giây 

1/5 thế kỉ = ......20.........năm 

1/4 giờ = .................15............. phút 

5 thế kỉ= .......500................năm 

600 năm = ..........6...............thế kỉ 

1/2 thể kỉ= ....50.........năm 

1/3 ngày= ..........8............giờ 

1/2 phút = ...30......giây 

 

16 tháng 10 2019

a) 10 yến = 100 kg       Giải bài 2 trang 171 sgk Toán 4 (Ôn tập về đại lượng) | Để học tốt Toán 4yến = 5 kg

50 kg = 5 yến            1 yến 8kg = 18 kg

b) 5 tạ = 50 yến        1500kg = 15 tạ

30 yến = 3 tạ             7 tạ 20kg = 720 kg

c) 32 tấn = 320 tạ       4000kg = 4 tấn

230 tạ = 23 tấn           3 tấn 25kg = 3025 kg

21 tháng 4 2021

a, 10 yến = 100 kg          \(\frac{1}{2}\)yến = 5 kg

50 kg = 5 yến                    1 yến 8kg = 18 kg

b,5 tạ = 50 yến                  1500kg = 15 tạ

30 yến = 3 tạ                     7 tạ 20kg = 720 kg

c,32 tấn = 320 tạ               4000kg = 4 tấn

230 tạ = 23 tấn                  3 tấn 25kg = 3025 kg

11 tháng 2 2018

a) 3 yến = 30kg;     1 yến 5kg = 15 kg;      50kg = 5 yến

b) 6 tạ = 600 kg;      2 tạ 25 kg = 225kg;     500kg = 5 tạ

9 tạ = 90 yến;      3 tạ 5 kg = 305kg;      1000kg = 10 tạ = 1 tấn

c) 1 tấn = 1000kg;      2 tấn = 2000kg;      5000kg = 5 tấn

1 tấn = 10 tạ;      12 tấn = 12000kg;      4 tấn 70 kg = 4070kg

20 tháng 4 2021

a) 3 yến = 30 kg                  1 yến 5 kg = 15 kg                       50 kg = 5 yến

b) 6 tạ = 600 kg                   2 tạ 25 kg = 225 kg                      500 kg = tạ

    9 tạ = 90 yến                   3 tạ 5 kg = 305 kg                        1000 kg = 10 tạ = 1 tấn

c) 1 tấn = 1000 kg               2 tấn = 2000 kg                            5000 kg = 5 tấn

    1 tấn = 10 tạ                    12 tấn = 12000 kg                        4 tấn 70 kg = 4070 kg

18 tháng 4 2019

1 yến = 10kg

1 tạ = 10 yến

1 tạ = 100 yến

1 tấn = 10 tạ

1 tấn = 1000 kg

1 tấn = 100 yến

18 tháng 1 2022
45789kg= Cm