Cho các từ : bóng bay, nhân dân, rì rào, chim chích, đất nước , học hành, phố phường, hoa hồng, đất đỏ, mây mưa,, rắn rết, mệt mói, chật chội, sáng sủa, đứng đắn.
- Từ láy:...............................................................................................................................
- Từ ghép :............................................................................................................................
Các từ láy:
Bóng bay; nhân dân; rì rào; chim chích; học hành; phố phường; hoa hồng; đất đỏ; mây mưa; rắn rết; mệt nỏi; chật chội; sáng sủa; đúng đắn.
Từ láy:rì rào học hành chật chội sáng sủa đúng đắn.
Từ ghép : bóng bay nhân dân chim chích đất nước phố phường hoa hồng đất đỏ mây mưa rắn rết ,mệt mỏi,