K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 6 2018

Đáp án D

Giải thích:

Segregation (n) sự chia cắt

A. integration (n) sự hợp nhất

B. education (n) nền giáo dục

C. torture (n) sự tra tấn

D. separation (n) sự chia cắt

Dịch nghĩa: Vua - Đức cha Martin Luther đã đặt dấu chấm hết cho sự chia cắt chủng tộc ở Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

18 tháng 5 2018

Đáp án D

Giải thích:

Segregation (n) sự chia cắt

A. integration (n) sự hợp nhất

B. education (n) nền giáo dục

C. torture (n) sự tra tấn

D. separation (n) sự chia cắt

Dịch nghĩa: Vua - Đức cha Martin Luther đã đặt dấu chấm hết cho sự chia cắt chủng tộc ở Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

19 tháng 6 2019

Chọn B

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

compulsory (adj): bắt buộc

  A. free of charge: miễn phí                        

B. required (adj): đòi hỏi, yêu cầu phải có

  C. neccessary (adj): cần thiến                    

D. optional (adj): tùy ý, không bắt buộc

=> compulsory = required

Tạm dịch: Giáo dục tiểu học ở Hoa Kỳ là bắt buộc

17 tháng 3 2017

Đáp án C

Giải thích: (to) reflect: phản chiếu, phản ánh lại ≈ (to) show: thể hiện, tỏ rõ
Các đáp án còn lại:
A. (to) point: chỉ ra
B. (to) explain: giải thích
C. (to) get: đạt được
Dịch nghĩa: Hệ thống giáo dục là một tấm gương phản chiếu nền văn hoá

5 tháng 1 2020

Đáp án : D

Dựa theo nghĩa của từ để chọn đáp án đúng

In the end: cuối cùng ~ eventually: cuối cùng; luckily: may mắn thay; suddenly: đột nhiên; gradually: dần dần

 

2 tháng 2 2018

 Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng

3 tháng 12 2017

Đáp án là D.

negate : phủ nhận

disapprove:không đồng ý

admit: thừa nhận

have no effect: không có ảnh hưởng đến

deny: phủ nhận

Câu này dịch như sau: Viên quan chức đã ban hành một tài liệu với nỗ lực nhằm phủ nhận những cáo buộc chống đối lại ông.

=>negate = deny 

19 tháng 7 2017

Đáp án C
Outstanding = remarkable : nổi bật

20 tháng 8 2018

A An upswing = an improvement = xu hướng cải thiện, đi lên