K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 2 2023

Clothes: jeans; sweater

Sizes: large; extra large; medium

Others: changing room; customer; sales assistant

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

- clothes (n): quần áo

- size (n): kích cỡ, kích thước

- others (n): những cái khác

- large (a): rộng, lớn (size L)

- extra large (a): siêu rộng (size XL)

- jeans (n): quần jeans

- changing room (n): phòng thay quần áo

- medium (a): trung bình, vừa (size M)

- sweater (n): áo len

- customer (n): khách hàng

- sale assistant (n): người bán hàng

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

go

play

have

watch

make

- shopping

- swimming

- to the beach

- to a mall

- badminton

- video games

- a party

- barbecue

- a movie

- TV

- a pizza

- a cake

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

- shopping: mua sắm

- a movie: phim

- a party: bữa tiệc

- swimming: bơi

- TV = television: truyền hình

- badminton (n): cầu lông

- pizza (n): bánh pizza

- beach (n): bãi biển

- a barbecue: tiệc nướng

- video games: trò chơi điện tử

- mall (n): trung tâm thương mại

- a cake: cái bánh

- go (v): đi

- have (v): có

- play (v): chơi

- watch (v): xem

- make (v): làm nên, tạo nên

19 tháng 2 2023

lamb - grill - herbs - seafood - beef - fry - pork - fish sauce

19 tháng 2 2023

1.noodles
2.lamb
3.grill
4.herbs
5.seafood
6.beef
7.fry
8.pork
9.fish sauce

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

1. army

2. king

3. queen

4. soldier

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

- army (n): quân đội

- king (n): vua

- soldier (n): binh lính

- queen (n): hoàng hậu

19 tháng 2 2023

Về hoạt động chắc phải tìm file nghe

Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.

19 tháng 2 2023

Vâng ạ , máy chủ hoc24 ko lưu đc flie nghe nên em chịu ko đăng đc ạ :))

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

1. rafting

2. hiking

3. canyon

4. cave

5. campsite

6. kayaking

10 tháng 10 2023

1. clean: sạch sẽ

2. populated: đông đúc

3. cheap: rẻ tiền

4. temperature: nhiệt độ

5. expensive: đắt tiền

6. polluted: ô nhiễm

20 tháng 2 2023
1. clean2. populated3. cheap
4. temperature5. expensive6. polluted
19 tháng 2 2023

2.plastic bottle

3.can

4.glass jar

5.plastic bag

19 tháng 2 2023

2. plastic bottle

3. can

4 glass jar

5. plastic bag

20 tháng 2 2023

6-sleeping bag           

3-flashlight           

2-bottled water       

7-tent         

1-battery             

4-pillow               

5-towel

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

1. battery (pin)

2. bottled water (nước uống đóng chai)

3. flashlight (đèn pin)

4. pillow (cái gối)

5. towel (cái khăn)

6. sleeping bag (túi ngủ)

7. tent (cái lều)

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.) gravity                    lock                   float                   spacesuit                   the Moon                   astronaut                   space station                    the Earth 1. Things fall to the ground on Earth because of this.(Mọi thứ rơi hướng về Trái đất nhờ điều này.)2. This is special clothing to wear in space.(Đây là quần áo đặc biệt để mặc trong...
Đọc tiếp

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)

 

gravity                    lock                   float                   spacesuit                   the Moon                   astronaut                   space station                    the Earth

 

1. Things fall to the ground on Earth because of this.

(Mọi thứ rơi hướng về Trái đất nhờ điều này.)

2. This is special clothing to wear in space.

(Đây là quần áo đặc biệt để mặc trong không gian.)

3. This means to move slowly on water, in the air, or in space.

(Điều này có nghĩa là di chuyển chậm trên mặt nước, trên không hoặc trong không gian.)

4. You do this to shut a door with a key.

(Bạn làm điều này để đóng cửa bằng chìa khóa.)

gravity

____________

____________

____________


 

2
20 tháng 2 2023

2 spacesuit

3 float

4 lock

5 astronaut

6 the Earth

7 Moon

8 space station

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

gravity (n): trọng lực

lock (v): khóa

float (v): bay lơ lửng

spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian

the Moon (n): mặt trăng

astronaut (n): phi hành gia

space station (n.p): trạm không gian

the Earth (n): Trái Đất