K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 3 2018

Chọn A       Ta có “talking back = answering impertinentiy: đáp lại một cách xấc xược.”

 Các đáp án còn lại.

B. Đáp lại ngay lập tức

C. Nói lại

D. Nói một cách kiên nhẫn

27 tháng 1 2017

B       Ta có "Vulnerable (a) = susceptible (a): dễ bị tổn thương.”

8 tháng 12 2019

Đáp án C. 
Dịch: Kênh tưới tiêu nhỏ ở khắp mọi nơi và nước chảy dọc theo chúng.
Ta có: irrigation: sự tưới tiêu
A. flushing out with water: xả (thoát) nước
B. washing out with water: rửa trôi bởi nước
C. supplying water: cung cấp nước = irrigation
D. cleaning with water: làm sạch với nước

13 tháng 1 2018

Chọn C

25 tháng 8 2018

Đáp án D

inhibite (v) = prevent (v): ngăn cản, ngăn cấm.

Các đáp án còn lại:

A. defer (v): hoãn lại.

B. discharge (v): bốc dỡ, sa thải, …

C. trigger (v): bóp cò, gây ra.

Dịch: Một số công nhân bị ngăn không được lên tiếng bởi sự có mặt của các nhà quản lí.

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

31 tháng 1 2018

Đáp án B

Occasionally: thỉnh thoảng, vào dịp đặc biệt,…

Đồng nghĩa là sometimes: thỉnh thoảng

Dịch: Tôi thường thỉnh thoảng gặp anh ta ở Đại lộ

9 tháng 1 2017

Đáp án C

Giải thích: unemployed (adj): thất nghiệp = (to) be out of work

Các đáp án còn lại:

A. out of sight: không gặp nhau nữa

B. out of question: không đáng bàn đến

D. out of order: hỏng, hết hạn

Dịch nghĩa: Quá nhiều người thất nghiệp, và nền kinh tế đã gặp phải rắc rối

14 tháng 4 2017

Đáp án: C

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng