K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 3 2017

D

A. suspicious :  nghi ngờ        

B. unqualified :  không đủ tiêu chuẩn        

C. negative : phủ định   

D. imperfect :  không hoàn hảo        

=> impeccable: hoàn hảo > < imperfect :  không hoàn hảo    

=>Đáp án D

Tạm dịch: Cô ấy đã trình diễn một bản sonata hoàn hảo và  khán giả đứng hết lên vỗ tay tán thưởng

13 tháng 9 2019

Đáp án D

Suspicious: nghi ngờ

Unqualified: không đủ tư cách

Negative: phủ định

Imperfect: không hoàn hảo

26 tháng 4 2018

Chọn B.

Đáp án B.

Dịch: Cô đã đọc sonata một cách hoàn hảo và đã khiến khán giả đứng lặng.

=> impeccable (adj): hoàn hảo, không mắc một lỗi nào

Ta có:

A. unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn

B. imperfect (adj): không hoàn hảo

C. suspicious (adj): nghi ngờ

D. negative (adj): tiêu cực

=> imperfect >< impeccable 

4 tháng 12 2017

Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích: impeccable (adj): hoàn hảo, không mắc một lỗi nào

A. unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn   B. imperfect (adj): không hoàn hảo

C. suspicious (adj): nghi ngờ                D. negative (adj): tiêu cực

=> imperfect >< impeccable

Tạm dịch: Cô đã đọc sonata một cách hoàn hảo và đã khiến khán giả đứng lặng.

Đáp án: B

25 tháng 2 2018

Đáp án: B

14 tháng 5 2019

A

A. going along : tiếp tục làm gì        

B. standing up to : không bị thay đổi bởi

C. taking on: thuê mướn ai

D. refraining from: ngăn cản ai làm gì

shirking: trốn tránh > < going along : tiếp tục làm gì

=>Đáp án A

Tạm dịch: Tôi xin lỗi khi nói rằng có vẻ như bạn đã trốn tránh trách nhiệm của mình

17 tháng 5 2019

Đáp án A

Go along: tiếp tục làm gì

Stand up to: không bị thay đổi bởi cái gì

Take on: bắt đầu có dấu hiệu gì đó

Refrain from = stop sb from doing sth = avoid doing sth

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

19 tháng 12 2017

Đáp án B

14 tháng 8 2019

Đáp án B

A. unimportant: không quan trọng

B. irrelevant: không liên quan

C. uninteresting: không thú vị

D. impossible: không thể

Ở câu này suitable (adj): phù hợp >< irrelevant

Dịch nghĩa: Điền vào mỗi chỗ trống dưới đây một từ thích hợp từ đoạn văn