K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 9 2018

lớp mấy cơ bạn

15 tháng 9 2018

Lớp 6 lên lớp 7 nhé !

14 tháng 9 2018

Nowadays, the increasing rate of overweight children and adults is a worldwide health issue. Obesity is a major problem which is increasing day by day in school going children. There are various reasons behind it. This essay will discuss the causes of obesity and offer some solutions.

The first cause of obesity is junk food. It is often seen that mostly children are fond of burgers, pizzas, noodles and coke. These types of foods are easily available to them in school canteens. Children love to purchase chips, chocolates, - ice-cream for lunch. Moreover, in this modern era, parents are working and they do not have time to cook at home. Parents often buy dinner for their children instead of preparing food at home. This calorie-rich diet is making children obese. This problem can be solved by teaching children to cook healthy foods for themselves and banning junk foods and fizzy drinks in schools. This diet can be replaced by milk, juice and fruits for lunch.

The second cause of obesity is sedentary life style. It is true that the use of computers and television is increasing in children. They spend most of their time watching television or playing video games on a computer. This technological advancement has reduced the level of physical activity in this specific age group. This issue can be resolved by encouraging children to do physical exercises. Parents can take their children to park to encourage playing with friends. Furthermore, schools can add sports in their curriculum to maintain physical fitness in their students.

To sum up, it is clear that main causes of obesity are unhealthy eating and not enough physical activities. This ailment can be prevented and treated by healthy eating habbits and physical exercises.

Bài dịch:

Ngày nay, tỷ lệ ngày càng tăng của trẻ em thừa cân và người lớn là một vấn đề sức khỏe trên toàn thế giới. Béo phì là một vấn đề lớn đang gia tăng từng ngày ở trường học trẻ em. Có nhiều lý do đằng sau nó. Bài luận này sẽ thảo luận về nguyên nhân của bệnh béo phì và đưa ra một số giải pháp. Nguyên nhân đầu tiên của bệnh béo phì là đồ ăn vặt. Nó thường được thấy rằng chủ yếu là trẻ em thích bánh mì kẹp thịt, pizza, mì và than cốc. Những loại thực phẩm này có thể dễ dàng có sẵn cho chúng trong các căng tin của trường. Trẻ em thích mua khoai tây chiên, sôcôla, - kem cho bữa trưa. Hơn nữa, trong thời đại hiện đại này, cha mẹ đang làm việc và họ không có thời gian nấu ăn ở nhà. Cha mẹ thường mua bữa tối cho con cái của họ thay vì chuẩn bị thức ăn ở nhà. Chế độ ăn giàu calo này khiến trẻ béo phì. Vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách dạy trẻ tự nấu các loại thực phẩm lành mạnh cho bản thân và cấm đồ ăn vặt và đồ uống có ga trong trường học. Chế độ ăn uống này có thể được thay thế bằng sữa, nước trái cây và trái cây cho bữa trưa. Nguyên nhân thứ hai của bệnh béo phì là phong cách sống ít vận động. Đúng là việc sử dụng máy tính và truyền hình đang gia tăng ở trẻ em. Họ dành hầu hết thời gian xem truyền hình hoặc chơi trò chơi điện tử trên máy tính. Tiến bộ công nghệ này đã làm giảm mức độ hoạt động thể chất trong nhóm tuổi cụ thể này. Vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách khuyến khích trẻ tập thể dục. Cha mẹ có thể đưa con cái của họ đến công viên để khuyến khích chơi với bạn bè. Hơn nữa, các trường học có thể bổ sung các môn thể thao vào chương trình giảng dạy của mình để duy trì thể lực thể chất trong học sinh của mình. Tóm lại, rõ ràng là nguyên nhân chính của bệnh béo phì là ăn uống không lành mạnh và không đủ hoạt động thể chất. Bệnh này có thể được ngăn ngừa và điều trị bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục.

14 tháng 9 2018

cái này mik ko bít sorry nha!

cái này khó quá sao mik giải đc

17 tháng 9 2018

-Nowadays teenagers always spend their times on social media which is not good for their vision and also their mental health too So a good hobby to pass the time and train the brain for teenagers is reading books. Reading books will enrich teenagers at knowledge, their soul and their humanity as well

-No. let them do what they want so they can use their leisure time to improve what they are fascinated at

Nhưng đừng đăng câu hỏi này lên OLM nhé

14 tháng 9 2018

I have studied at Duonglingo for two years .

14 tháng 9 2018

Trả lời 

lúc nãy mình trả lời cho bn rùi nha

Học tốt

Cấu trúc:

- Thể khẳng định:

S + V2/-ed + O + …. 

Ví dụ: I went to sleep at 11p.m last night.

(Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua.)

- Thể phủ định:

+ Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:

S + V2/-ed  + not

Ví dụ: I couldn’t open the door yesterday.

(Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua.)

+ Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:

S + did not (didn’t) + bare infinitive 

Ví dụ: He didn’t play football last Sunday.

(Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước.)

- Thể nghi vấn:

+ Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:

V2/-ed + S + O + …?

Ví dụ: Were they in the hospital last month?

(Họ đã ở bệnh viện tháng rồi?)

+ Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:

Did/Did not (Didn’t) + S + bare infinitive + O?

Ví dụ: Did you see your boyfriend esterday?

(Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua?)

+ Câu hỏi sử dụng từ để hỏi như What, When, Where, Why, How:

Từ để hỏi + V2/-ed + S + O +…?

Từ để hỏi + did/didn’t + S + bare infinitive + O + …?

Ví dụ:

Where were you last night?

(Anh đã ở đâu tối qua hả?)

Where did you sleep last night?

(Tối qua anh ngủ ở chỗ nào?)

I. CẤU TRÚC

1. Khẳng định

S + am/is/are + V-ing

  • I am…
  • He/She/It is…
  • You/We/They are…

Ví dụ:

  • I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
  • She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
  • They are doing their homework. (Họ đang làm bài tập về nhà.)

2. Phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

3. Câu hỏi

Am/Is/Are + S + V-ing?

Trả lời: Yes, S + am/is/are. – No, S + am/is/are + not.

Ví dụ:

  • Are you studying at the moment? Yes, I am.
  • Is she reading a book now? No, she is no
14 tháng 9 2018

1 – Cấu trúc câu ở thì hiện tại tiếp diễn

Dạng khẳng định

Dạng phủ định

Dạng nghi vấn

Câu trả lời “Yes”

Câu trả lời “No”

I am + V-ingI am not + V-ingAm I + V-ing?Yes, I am.No, I am not.
We/ You/ They are + V-ingWe/ You/ They are not (aren’t) + V-ingAre we/ you/ they + V-ing?Yes, we are.
Yes, I am.
Yes, they are.
No, we are not.
No, I am not.
No, they are not.
He/ She/ It is + V-ingHe/ She/ It is not + V-ingIs he/ she/ it + V-ing?Yes, he is.

Yes, she is.

Yes, it is.

No, he is not.

No, she is not.

No, it is not.

E.g. thì hiện tại tiếp diễn

(+) He is studying French. (Cậu ta đang học tiếng Pháp.)
(-) He is not studying French. (Cậu ta đang không học tiếng Pháp.)
(?) Is he studying French? (Cậu ta có đang học tiếng Pháp không?)

2 – Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn thì hiện tại tiếp diễn

Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về:

a – Những sự việc diễn ra ngay tại thời điểm nói.I’m listening to music at the moment.

(Bây giờ tôi đang nghe nhạc.)

b – Những sự việc đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói. Những hành động đi với thì tiếp diễn thường mang tính chất tạm thời.At a café, Harry is talking to Lyn:

(Trong một quán cà phê, Harry đang nói với Lyn:)

Harry: You look so busy, Lyn.

(Bạn trông bận rộn quá, Lyn.)

Lyn: Yes, I am taking even more classes this semester.

c – Diễn tả sự việc lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường đi kèm trạng từ always, forever, …Why are you always complaining about my weight?

(Tại sao cậu luôn phàn nàn về cân nặng của tớ vậy?)

3 – Trạng từ chỉ thời gian

Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng với một số từ và cụm từ sau:

now (hiện tại)

right now (ngay bây giờ)

at present (hiện tại)

at the moment (bây giờ/ ngay lúc này)

today (hôm nay) thì hiện tại tiếp diễn

this week (tuần này)

this year (năm nay)z

E.g. I am studying English right now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)

4 – Quy tắc thêm đuôi -ing

Hầu hết các động từ => để nguyên dạng động từ rồi thêm -ingwork → working
buy →  buying
Động từ kết thúc bằng đuôi -e => lược -e rồi thêm -ingtake → taking
write → writing
Động từ kết thúc bằng đuôi -ie => đổi -ie thành -y và thêm -ing  die → dying
  lie → lying
Động từ có 1 âm tiết, kết thúc dưới dạng phụ âm – nguyên âm – phụ âm => nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ingget → getting
run → running


Lưu ý!

Không chia các động từ sau với thì hiện tại tiếp diễn:

– Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm: agree (đồng ý), understand (hiểu), believe (tin rằng), …

– Động từ chỉ cảm xúc:  (thích), love (yêu), … thì hiện tại tiếp diễn

– Động từ chỉ giác quan: see (nhìn), hear (nghe), …

– Động từ chỉ sự sở hữu và tồn tại: belong (thuộc về), have (có), …

Chúng ta không có dạng V_ing với các động từ chỉ nhận thức, tri giác hoặc sự sở hữu như: tobe, see, hear, understand, know, , want, feel, smell, remember, forget, …. Với các động từ này, ta dùng thì hiện tại đơn giản

Ex: I’m tired . (Tôi đang mệt)

1. Định nghĩa thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (tiếng Anh: Simple present hoặc Present simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì này diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

2. Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Cách dùng thì hiện tại đơnVí dụ về thì hiện tại đơn
Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tạiI usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ vào lúc 11 giờ)

We go to work every day.  (Tôi đi làm mỗi ngày)

My mother always gets up early. (Mẹ tôi luôn luôn thức dậy sớm.)

Chân lý, sự thật hiển nhiênThe sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía Tây)

The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời)

Sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu.The plane takes off at 3 p.m. this afternoon. (Chiếc máy bay hạ cánh lúc 3 giờ chiều nay)

The train leaves at 8 am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)

Sử dụng trong câu điều kiện loại 1:What will you do if you fail your exam? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn trượt kỳ thi này?)
Sử dụng trong một số cấu trúc khácWe will wait, until she comes. (Chúng tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy tới)

3. Học toàn bộ các thì tiếng Anh

Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Học tiếng Anh quan trọng nhất là việc sử dụng thành thạo được các thì khi Nghe Nói Đọc Viết. Nếu bạn ở Hà Nội và muốn học lại toàn bộ các kiến thức nền tảng tiếng Anh về ngữ pháp và từ vựng kết hợp với luyện tập Nghe Nói trong 3 tháng thì bạn có thể tham khảo lộ trình đào tạo Tiếng Anh cho người mới bắt đầu của Anh Ngữ Jaxtina tại đây

4. Công thức thì hiện tại đơn

Thể

Động từ “tobe”

Động từ “thường”

Khẳng định

  • S + am/are/is + ……

Ex:

I + am;

We, You, They  + are He, She, It  + is

Ex:  I am a student. (Tôi là một sinh viên.)

  • S + V(e/es) + ……I ,

We, You, They  +  V (nguyên thể)

He, She, It  + V (s/es)

Ex:  He often plays soccer. (Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá)

Phủ định

  • S + am/are/is + not +

is not = isn’t ;

are not = aren’t

Ex:  I am not a student. (Tôi không phải là một sinh viên.)

  • S + do/ does + not + V(ng.thể)

do not = don’t

does not = doesn’t

Ex:  He doesn’t often play soccer. (Anh ấy không thường xuyên chơi bóng đá)

Nghi vấn

  • Yes – No question (Câu hỏi ngắn) 

Q: Am/ Are/ Is  (not) + S + ….?

A:Yes, S + am/ are/ is.

No, S + am not/ aren’t/ isn’t.

Ex:  Are you a student?

Yes, I am. / No, I am not.

  • Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)

Wh + am/ are/ is  (not) + S + ….?

Ex: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

  • Yes – No question (Câu hỏi ngắn)

Q: Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..?

A:Yes, S + do/ does.

No, S + don’t/ doesn’t.

Ex:  Does he play soccer?

Yes, he does. / No, he doesn’t.

  • Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)

Wh + do/ does(not) + S + V(nguyên thể)….?

Ex: Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)

Lưu ý

Cách thêm s/es:
– Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ: want-wants; work-works;…
– Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s: watch-watches;
miss-misses; wash-washes; fix-fixes;…
– Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y:
study-studies;…
– Động từ bất quy tắc: Go-goes; do-does; have-has.
Cách phát âm phụ âm cuối s/es: Chú ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết.
– /s/:Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/ , /ð/
– /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)
– /z/:Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại

5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

  • Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).
  • Every day, every week, every month, every year,……. (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
  • Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần / hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm
14 tháng 9 2018

(+) S + V/ V(s/es) + Object…

(-) S do/ does + not + V +…

(?) Do/ Does + S + V?

S (Subject): Chủ ngữ

V (Verb): Động từ

O (Object): Tân ngữ

14 tháng 9 2018

1.My name is Vy

2.I live in Van Phuc Village,Phuc Tho District,Ha NOi City

3.I'm 12 years old

4.There are five

5.There are 20

6.There are 36

14 tháng 9 2018

My name is Tuyen

I live in Dong Thap province

I'm 15 years old

There are 6 people in my family

I think there are about 35 desks in my classroom

There are 37 students in my class

14 tháng 9 2018

I don't know

The bed _which/that_____ I slept on has no mattress.

 

14 tháng 9 2018

giúp mk với nhé