nguyen van the

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của nguyen van the
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)
1. Vy ate a big meal yesterday.
  • Câu bị động: A big meal was eaten by Vy yesterday.
  • Dịch nghĩa: Một bữa ăn lớn đã được Vy ăn vào ngày hôm qua.
  • Giải thích: Trong câu bị động, chủ ngữ của câu bị động (a big meal) nhận hành động từ động từ (eaten) và người thực hiện hành động (Vy) trở thành bổ ngữ ở cuối câu.
2. My mom is cooking dinner.
  • Câu bị động: Dinner is being cooked by my mom.
  • Dịch nghĩa: Bữa tối đang được mẹ tôi nấu.
  • Giải thích: Đối tượng nhận hành động (dinner) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ chính chuyển thành dạng bị động (is being cooked).
3. My dad has fixed the bike.
  • Câu bị động: The bike has been fixed by my dad.
  • Dịch nghĩa: Chiếc xe đạp đã được bố tôi sửa.
  • Giải thích: Trong câu bị động, đối tượng nhận hành động (the bike) trở thành chủ ngữ của câu. Động từ chính được chuyển sang dạng hoàn thành bị động (has been fixed).
4. We should do our homework.
  • Câu bị động: Our homework should be done by us.
  • Dịch nghĩa: Bài tập của chúng tôi nên được làm bởi chúng tôi.
  • Giải thích: Đối tượng của hành động (our homework) trở thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ chính chuyển thành dạng bị động (should be done).
5. We are going to hold a party.
  • Câu bị động: A party is going to be held by us.
  • Dịch nghĩa: Một bữa tiệc sẽ được tổ chức bởi chúng tôi.
  • Giải thích: Trong câu bị động, đối tượng nhận hành động (a party) trở thành chủ ngữ. Động từ chính được chuyển thành dạng bị động (is going to be held).