Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Đưa thừa số vào trong dấu căn SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Khẳng định nào sau đây sai?
175=57.
x4125z=x255z (z>0).
4x4y=2x2y (y>0).
x2y=xy (x<0, y>0).
Câu 2 (1đ):
Khẳng định nào sau đây đúng?
xx−11=−11(x<0).
−2x2x=−8x3(x≥0).
105=50.
x5=5x(x≥0).
Câu 3 (1đ):
5.
So sánh:
26
- =
- >
- <
Câu 4 (1đ):
Rút gọn:
x2−y2443(x+y)2 với x≥0,y≥0 và x=y.
x−y3.
x−y12.
x+y12.
x+y3.
Câu 5 (1đ):
Rút gọn biểu thức: ∣2a−1∣35a2(1−4a+4a2) với a>0,5.
10a5.
5a5.
6a5.
3a5.
Câu 6 (1đ):
Tìm x biết: 36x=18.
Đáp số: x= .
Câu 7 (1đ):
Tìm x biết: 9x≤34.
x≤4.
x≥4.
0≤x≤4.
x≤−4.
Câu 8 (1đ):
So sánh 55 với 22.
Giải
Ta có: 55=
Suy ra 55 22.
Câu 9 (1đ):
Nối:
410
=−a3b4
315
=a3b2
−ab2a với a≥0
=135
−aba với a≥0,b<0
=160
Câu 10 (1đ):
Điền số thích hợp vào ô trống.
52= .
OLMc◯2022