Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết SVIP
I. MUỐI NATRI CLORUA (NaCl)
1. Trạng thái tự nhiên
Natri clorua tồn tại ở dạng hòa tan trong nước biển. Ngoài ra trong nước biển còn có một số muối khác như magie clorua, canxi sunfat,...
Ngoài ra, trong lòng đất cũng chứa một khối lượng muối natri clorua kết tinh gọi là muối mỏ. Những mỏ muối có nguồn gốc từ những hồ nước mặn đã cạn đi từ hàng triệu năm. Nước bị bay hơi, còn lại muối natri clorua kết tinh thành những vỉa dày trong lòng đất.
Mỏ muối đá Fairport Harbor Morton tại khu vực Fairport Harbor, bang Ohio.
2. Cách khai thác
- Ở những nơi có biển hoặc hồ nước mặn, người ta khai thác NaCl từ nước mặn trên. Cho nước bay hơi từ từ, thu được muối kết tinh.
- Ở những nơi có mỏ muối, người ta đào hầm hoặc giếng sâu đến mỏ muối để lấy muối lên. Muối mỏ sau khi khai thác, được nghiền nhỏ và tinh chế để có muối sạch.
Khai thác muối ở biển, hồ và khai thác muối trong mỏ muối.
3. Ứng dụng
Muối NaCl có rất nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất, nó được dùng để:
Làm gia vị và bảo quản thực phẩm. Muối iot là muối ăn NaCl có trộn thêm một ít KIO3 + KI
Sản xuất: Na, NaOH, H2, Cl2, Na2CO3, nước Javen (NaClO),…
II. MUỐI KALI NITRAT (KNO3)
Kali nitrat hay còn có tên gọi khác là diêm tiêu, là chất rắn màu trắng. Trong tự nhiên chỉ có một lượng nhỏ kali nitrat.
1. Tính chất
- KNO3 tan nhiều trong nước (ở 20oC độ tan của KNO3 là 32g/100g H2O).
- KNO3 dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao tạo thành muối kali nitrit KNO2 và giải phóng khí oxi, vì vậy nó có tính oxi hóa mạnh.
2KNO3 2KNO2 + O2
2. Ứng dụng
Muối kali nitrat được dùng để:
- Chế tạo thuốc nổ đen. Thuốc nổ đen có thành phần 75% KNO3, 10% S và 15% C .Khi nổ, nó tạo ra muối kali sunfua, khí nitơ và khí CO2.
2KNO3 + S + 3C K2S + 3CO2 + N2
- Làm phân bón, cung cấp nguyên tố nitơ và kali cho cây trồng.
- Bảo quản thực phẩm trong công nghiệp.
1. NaCl có nhiều trong tự nhiên, dưới dạng hòa tan trong nước biển và kết tinh trong mỏ muối. NaCl có vai trò quan trọng trong đời sống và là nguyên liệu cơ bản của nhiều ngành công nghiệp hóa chất.
2. KNO3 dùng chế tạo thuốc nổ đen, làm phân bón, chất bảo quản thực phẩm trong công nghiệp.
Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé . Chúc các em học tốt!
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây