Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 0 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Comparative adjective (So sánh hơn của tính từ) SVIP
Nội dung này do giáo viên tự biên soạn.
I. Cấu trúc
|
Tính từ ngắn (Short adjective) |
Tính từ dài (Long adjective) |
Định nghĩa |
Tính từ 1 âm tiết: short, old, new… |
Tính từ có từ 2 âm tiết trở lên: beautiful, handsome, peaceful,… |
Cấu trúc |
N1 + to be + adj-er + than + N2. |
N1 + to be + more + adj + than + N2. |
Ví dụ |
- She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tớ.) - I am older than her. (Tôi già hơn cô ấy) |
- My new house is more modern than my old one. (Nhà mới của tớ hiện đại hơn nhà cũ.) - Your laptop is more expensive than mine. (Laptop của cậu đắt hơn của tớ.) |
II. Lưu ý
1. Tính từ 2 âm tiết tận cùng là “–y, -er, -ow, -et, -le” được coi là tính từ ngắn.
Ví dụ:
clever – cleverer |
The boy is cleverer than his brother. (Cậu bé thông minh hơn em cậu.) |
narrow – narrower |
This street is narrower than that one. (Đường này hẹp hơn đường kia.) |
simple – simpler |
This problem is simpler than that one. (Vấn đề này đơn giản hơn vấn đề kia.) |
quiet – quieter |
The country is quieter than the city. (Nông thôn yên tĩnh hơn thành phố.) |
2. Tính từ 2 âm tiết tận cùng là “-y”: chuyển “-y” thành “-i” thêm “er”.
Ví dụ: noisy – noisier
This class is noisier than that one.
(Lớp này ồn ào hơn lớp kia. )
3. Tính từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm à gấp đôi phụ âm sau đó thêm “er”
Ví dụ: hot – hotter
June is hotter than July.
(Tháng Sáu nóng hơn tháng Bảy.)
4. Tính từ bất quy tắc
good |
better |
bad |
worse |
far |
farther/ further |
little |
less |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây