Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Rút gọn phân thức SVIP
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Phân thức 8xy66x2y3 rút gọn bằng
4y33x.
4y3x3.
4y43x.
4x33y.
Câu 2 (1đ):
Rút gọn phân thức 28x2y(3x−2y)221xy5(3x−2y) bằng
4x(3x−2y)3y4
4x(3x−2y)33y4
4x2(3x−2y)3y2
4x2(3x−2y)33y2
Câu 3 (1đ):
Phân thức 6x(y−z)39x3(z−y) rút gọn bằng
2x2−3(z−y)2
2(z−y)23x2
2(y−z)2−3x2
2x23(y−z)2
Câu 4 (1đ):
x4−15x4+5x2=?5x2
"?" là đa thức nào sau đây?
x2−1
x2+1
x+1
x−1
Câu 5 (1đ):
Rút gọn: x2+4x+49−(x+5)2=x+2?
"?" là đa thức nào sau đây?
x−8
8−x
−x−8
x+8
Câu 6 (1đ):
x3+6432x−8x2+2x3=?2x
Đa thức cần điền vào "?" là .
Câu 7 (1đ):
Phân thức x2−9x+20x2−8x+16 rút gọn bằng
(x−4)2(x−5)(x−4)3.
(x−4)(x−5)(x−4)2.
x+5x−4.
x−5x−4.
Câu 8 (1đ):
Rút gọn phân thức 2x2+xy−y2x2y+2xy2+y3 ta được phân thức 2x−yP.
Đa thức P là
P=x+y
P=x−y
P=x2+y2
P=xy+y2
Câu 9 (1đ):
Tìm x, biết: ax−x=3a2−3 (với a là hằng số a=1).
x=3a−3
x=3a+3
x=3a2+3
x=3a2−3
Câu 10 (1đ):
Tìm x, biết: a2x−4ax+16=a2 , với a là hằng số, a=0 và a=4?
x=a+4a
x=aa+4
x=a−4a
x=aa−4
OLMc◯2022