Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Phép nhân SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Đặt tính rồi tính:
× | 866 |
54 | |
4330 46864346446764
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 2 (1đ):
Kéo thả phép tính hoặc phân số thích hợp vào ô trống:
511×511= =
5121 522 5×511×11 511×1125121
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 3 (1đ):
Rút gọn rồi tính:
30 | × | 8 | = | × | 8 | = | = | |||
24 | 9 | 4 | 36 | 9 |
Câu 4 (1đ):
Tính.
× | 2 | , | 4 | ||
8 | , | 8 | |||
, |
229221120119
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 5 (1đ):
Tính.
× | 3 | , | 8 | 1 | ||||
8 | , | 7 | ||||||
, |
Câu 6 (1đ):
Kéo thả kết quả đúng vào chỗ trống:
32,97 × 4,4 =
1450,68146,268145,0681451,88
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 7 (1đ):
Tính nhẩm:
12,212 × 1000 =
12,212 × 10 =
12,212 × 100 =
1221,2122,1212,21212212
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 8 (1đ):
Chọn số thích hợp điền vào chỗ trống:
196,2 yến = ... kg.
19,62.
196,2.
1,962.
1962.
Câu 9 (1đ):
Ghép phép tính với kết quả thích hợp:
@S(p.a)@ × 0,1
11,05
@S(p.a)@ × 0,01
1,105
@S(p.a)@ × 0,001
0,1105
@S(p.a)@ × 0,0001
110,5
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây