Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
|
||
|
||
24 |
|
25 |
Câu 2 (1đ):
|
||
|
||
14 |
|
24 |
Câu 3 (1đ):
Điền vào chỗ trống:
|
||
|
||
|
|
|
Câu 4 (1đ):
Điền vào chỗ trống:
|
|||
|
|||
53
26
|
Câu 5 (1đ):
6 | 1 | 61
|
|
6 | 9 |
Câu 6 (1đ):
9 | 5 | 95
|
|
4 | 6 |
Câu 7 (1đ):
56
85
50
58
- =
- >
- <
65
- >
- <
- =
50
- =
- >
- <
Câu 8 (1đ):
66
63
77
66
- bằng
- bé hơn
- lớn hơn
68
- bé hơn
- bằng
- lớn hơn
21
- bé hơn
- bằng
- lớn hơn
Câu 9 (1đ):
Nhấn vào số lớn nhất trong các số:
a) 52 , 27 , 41
b) 23 , 50 , 79
Câu 10 (1đ):
Nhấn vào số bé nhất trong các số:
a) 78 , 64 , 59
b) 98 , 51 , 29
Câu 11 (1đ):
Sắp xếp dãy số theo thứ tự tăng dần (từ trái qua phải):
- 91
- 35
- 24
- 77
Câu 12 (1đ):
Viết các số : 25, 54, 59
a) Theo thứ tự giảm dần:
, ,
b) Theo thứ tự tăng dần:
, ,
Câu 13 (1đ):
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)
|
Câu 14 (1đ):
Nhấn vào số bé nhất trong các số:
a) 73 , 15 , 56 , 49 , 61
b) 56 , 18 , 32 , 51 , 38
Câu 15 (1đ):
Nhấn vào số lớn nhất trong các số:
a) 34 , 64 , 46 , 17 , 31 , 96
b) 71 , 90 , 94 , 46 , 40 , 29
Câu 16 (1đ):
Nối:
Các số nhỏ hơn 60
69, 92, 78, 91.
Các số lớn hơn 60
28, 42, 40, 36.
Câu 17 (1đ):
Chọn tất cả các số lớn hơn 51.
59.
26.
80.
93.
32.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây