Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Các số có sáu chữ số SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Cho số có cấu tạo như trong bảng:
Trăm nghìn | |
Chục nghìn | |
Nghìn | |
Trăm | |
Chục | |
Đơn vị |
Viết số:
- 507 554
- 534 753
- 534 736
Đọc số:
- Năm trăm năm mươi ba nghìn bảy trăm ba mươi lăm
- Năm trăm ba mươi tư nghìn bảy trăm năm mươi ba
Câu 2 (1đ):
Số "Ba trăm năm mươi sáu nghìn năm trăm ba mươi sáu" được viết là
- 356 536
- 356 546
- 356 537
Câu 3 (1đ):
Số 534 857 được đọc là
năm trăm ba mươi ba nghìn tám trăm năm mươi bảy.
năm trăm ba mươi ba nghìn tám trăm năm mươi lăm.
năm trăm ba mươi tư nghìn tám trăm năm mươi bảy.
năm trăm ba mươi tư nghìn tám trăm năm mươi lăm.
Câu 4 (1đ):
Viết số : Tám trăm năm mươi nghìn.
Câu 5 (1đ):
Số hai trăm ba mươi nghìn năm trăm linh sáu được viết là
230 560.
230 506.
235 006.
235 060.
Câu 6 (1đ):
Nối số với cách đọc phù hợp:
158 384
Một trăm năm mươi tám nghìn ba trăm tám mươi tư
835 463
Ba trăm bảy mươi ba nghìn bốn trăm sáu mươi ba
373 463
Tám trăm ba mươi lăm nghìn bốn trăm sáu mươi ba
Câu 7 (1đ):
Nối số với cách đọc phù hợp:
435 870
Bốn trăm ba mươi lăm nghìn tám trăm bảy mươi
435 802
Bốn trăm ba mươi lăm nghìn tám trăm linh hai
435 072
Bốn trăm ba mươi lăm nghìn không trăm bảy mươi hai
Câu 8 (1đ):
Nối số với cách đọc phù hợp:
376 094
Ba trăm bảy mươi sáu nghìn không trăm chín mươi tư
370 594
Ba trăm linh sáu nghìn năm trăm chín mươi tư
306 594
Ba trăm bảy mươi nghìn năm trăm chín mươi tư
Câu 9 (1đ):
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)
Số "ba trăm ba mươi bảy nghìn bảy trăm bốn mươi lăm" viết là 337 745. |
|
Số "hai trăm tám mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi sáu" viết là 289 6806. |
|
Câu 10 (1đ):
Chọn các số có 6 chữ số gồm tất cả các chữ số 9, 2, 6, 5, 8, 3 trong các số dưới đây:
536298.
32858.
263859.
938652.
6382985.
836225.
Câu 11 (1đ):
Điền số thích hợp vào ô trống:
500 000; 600 000; 700 000; ; ; .
1 000 000900 000800 000
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 12 (1đ):
;
;
.
Chọn số thích hợp để điền vào ô trống:
510 000; 520 000; 530 000;
- 540 000
- 54 000
- 54 010
- 541 000
- 640 000
- 540 100
- 551 000
- 550 000
- 561 000
- 560 010
- 560 000
- 660 000
Câu 13 (1đ):
Cho dãy số: 852 640; 852 650 ; 852 660 ; ... ; 852 680.
Số cần điền vào dấu ba chấm là số nào?
852 661.
852 665.
852 770.
852 670.
Câu 14 (1đ):
Có bao nhiêu số có sáu chữ số mà tổng các chữ số của nó bằng 2?
5 số.
4 số.
6 số.
7 số.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây