6. Listen to the dialogue in exercise 2 again, then practise saying the phrases above. Try to sound interested!
(Nghe lại đoạn hội thoại trong bài 2, sau đó luyện tập dùng các cụm từ ở trên. Cố gắng thể hiện sự hứng thú!)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Talking about the weekend (Nói về cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã đi cùng với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao lần sau bạn không đến?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao không?) 6. Text me when you're going. (Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.) |
Lottie: Dad.
Dad: Yes?
Lottie: Is it OK if I go to the cinema with Hana?
Dad: No, I'm afraid you can't.
Lottie: But Dad, why not? There's a really good film.
Dad: I'm sorry, but I think you've got homework.
Lottie: Oh, OK. Can I go at the weekend, then?
Dad: Yes, of course you can.
Lottie: Great. Thanks, Dad.
Daisy: Hi. It's International Day at the school on Saturday.
Gareth: Oh yes. What's on?
Daisy: A lot of things. Look!
Gareth: Mmm. What do you want to do?
Daisy: Well, I'm not really interested in the cooking class.
Gareth: No? I like the sound of the concert in the afternoon.
Daisy: Right, and what about the disco?
Gareth: Yes, OK. Let's go to the dance competition and the concert. Then we can go to the disco in the evening.
Daisy: OK. Great.
1-Can I
2- have a cheese sandwich
3-like a salad or chips
4-Anything
5-have a cola
6-£14.80
KEY PHRASES (Cụm từ quan trọng)
Ordering food (Gọi món)
1. Can I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
2. Can I have a cheese sanwich, please?
(Cho tôi một chiếc bánh mì kẹp phô mai được không?)
3. Would you like a salad or chips (with that)?
(Bạn có muốn ăn kèm với salad hay khoai tây chiên không?)
4. Anything else?
(Còn gì nữa không?)
5. I’ll have a cola, please.
(Làm ơn cho tôi một lon nước ngọt.)
6. £14.80, please.
(14,80 bảng Anh, làm ơn.)
1. watch that wildlife programme on TV
2. It's really good
3. it's time for dinner
4. watch TV later
She can watch the TV programme later.
(Bạn ấy có thể xem chương trình tivi sau.)
Lottie: Dad.
Dad: Yes?
Lottie: Is it OK if I watch that wildlife programme on TV?
Dad: No, I'm afraid you can't.
Lottie: But Dad, why not? It's really good.
Dad: I'm sorry, but it's time for dinner.
Lottie: Oh, OK. Can I watch TV later, then?
Dad: Yes, of course you can.
Lottie: Great. Thanks, Dad.
Tạm dịch bài hội thoại:
Lottie: Bố ơi.
Bố: Sao thế con?
Lottie: Con có thể xem chương trình về động vật hoang dã trên TV được không ạ?
Bố: Không, bố e là con không thể.
Lottie: Nhưng bố ơi, tại sao không ạ? Nó thật sự hay lắm.
Bố: Bố rất tiếc, nhưng đến giờ ăn tối rồi con.
Lottie: Vâng ạ. Vậy con có thể xem TV sau được không ạ?
Bố: Ừm, tất nhiên là con có thể.
Lottie: Tuyệt vời. Con cảm ơn bố ạ.
1. at home (ở nhà)
2. haveing coffee (uống cà phê)
3. cinema (rạp phim)
4. are you doing (bạn đang làm gì)
5. cousin (anh,chị, em họ)
6. film (phim)
7. bus (xe buýt)