Những từ nào đồng nghĩa với từ giả tạo
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
vì thầy có thể là bị tai nạn đã mất cả người thân và chân của mik bạn học sinh như thể đang cố đào sâu vào nỗi dâu của thầy như vạy là thiếu tôn trọng người khác
Từ đồng nghĩa với từ "local" có thể là:
1. Regional
2. Area
3. Community
4. Neighborhood
5. District
6. Provincial
7. Municipal
8. Indigenous
9. Domestic
10. Native
Các từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc: nguồn cội, cội nguồn, gốc gác, ...
Lừa dối , bội phản , đâm sau lưng , phản trắc , làm phản , phản đồng.
Đồng nghĩa với :
+) đẹp : xinh; dễ thương; xinh tươi; ...
+) to lớn : mập; bự; to; lớn; ...
+) học tập : học hành; học hỏi; ...
đep-xinh
to lớn -khổng lồ
học tập-học hành
k mình nha
gian dối.
giả mạo.
Giả dối, gian dối