K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 5 2017

Đáp án: D

Habitat= môi trường sống, home= nhà, nơi ở; sky= trời, land= vùng đất, forest= rừng

10 tháng 6 2017

C

“devastation” = “ruin” (n): sự tàn phá, sự phá hoại

15 tháng 2 2019

Đáp án B

Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra

23 tháng 9 2018

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

resounding = very great (adj): vang dội

effective (adj): có hiệu quả; có hiệu lực           exciting (adj): lý thú, gây thích thú

huge = great in degree (adj): to lớn, đồ sộ        excellent = extremely good (adj): xuất sắc

=> resounding = huge

Tạm dịch: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình là một thành công vang dội.

Chọn C

28 tháng 4 2018

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

wipe out: tàn phá, càn quét                       

clean well: dọn sạch

change completely: thay đổi hoàn toàn     

removed quickly: loại bỏ nhanh chóng

destroy completely: phá huỷ hoàn toàn

=> wipe out = destroy completely

Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.

7 tháng 9 2019

Đáp án: A Unemployed= out of work = thất nghiệp, out of fashion= lỗi mốt, out of order= hỏng, out of practice= thiếu luyện tập.

3 tháng 4 2017

Đáp án : A

Chọn A “make out” nghĩa là nhìn thấy, nhìn rõ bằng “see”

13 tháng 12 2017

Đáp án là B

barely = hardly: hiếm khi

Các từ còn lại: often: thường; never: không bao giờ; softly: một cách nhỏ nhẹ