Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
His speech was careful and ______, but his words seemed to make no sense.
A. distinctive
B. distinction
C. distinct
D. distinguish
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A
“careful” là tính từ, và “ and” dùng để kết hợp “ careful “ và ô trống=> cần tính từ
A. distinctive (adj): đặc biệt
B. distinction (n) sự khác biệt
C. distinct (adj): khác biệt
D. distinguish(v): phân biệt
=> Đáp án A
Tạm dịch: Lời nói của anh ta cẩn thận và đặc biệt, nhưng lời nói của anh ta dường như không có ý nghĩa.
Kiến thức kiểm tra: Sự kết hợp từ
bear no/little relation to sth: không liên quan / ít có liên quan đến cái gì
bear (V1) => bore (V2)
Tạm dịch: Bài phát biểu của anh ta không có tí gì liên quan đến chủ đề được cho sẵn.
Chọn D
Kiến thức: Thì tương lai quá khứ, thì quá khứ đơn
Giải thích:
- Thì tương lai quá khứ diễn tả rằng trong quá khứ bạn đã nghĩ rằng có một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: S + was/were + going to + V => was going to deliver
- Thì quá khứ đơn diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: S + V.ed + O => changed
Tạm dịch: Tổng thống dự định sẽ có bài phát biểu, nhưng cuối cùng ông ấy đã thay đổi quyết định.
Chọn D
Kiến thức: Thì tương lai trong quá khứ, thì quá khứ đơn
Giải thích:
– Thì tương lai trong quá khứ được dùng để diễn tả rằng trong quá khứ bạn đã nghĩ rằng có một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Ngữ cảnh nhấn mạnh sự việc đã được lên kế hoạch, do đó sử dụng cấu trúc: S + were/was + going to + V
– Dựa vào dấu hiệu: in the end (cuối cùng) và ngữ cảnh => sử dụng thì quá khứ đơn: S + V.ed
change your/somebody’s mind = to change a decision or an opinion: thay đổi ý kiến, quyết định
Tạm dịch: Tổng thống đã dự định sẽ có bài phát biểu, nhưng cuối cùng, ông đã thay đổi quyết định.
Chọn B
Chọn C
Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh:
• Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. (beautiful, wonderful, terrible…)
• Size – tính từ chỉ kích cỡ. (big, small, long, short, tall…
• Age – tính từ chỉ độ tuổi. (old, young, old, new…)
• Shape – tính từ chỉ hình dạng (circular, square, round, rectangle…)
• Color – tính từ chỉ màu sắc. (orange, yellow, light blue…)
• Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. (Japanese, American, Vietnamese…
• Material – tính từ chỉ chất liệu. (stone, plastic, leather, steel, silk…)
• Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
ð Đáp án C
Tạm dịch: Chúng tôi thích những chính sách kinh tế Mĩ gần đây?
Đáp án B.
Cụm: As far as is known = As far as people know: như mọi người đã biết.
As far as I know/ I am concerned ...: theo như tôi được biết.
Have no sense of smell: không có khứu giác
Have (no) sense of humor: (không) có khướu hài hước
Đáp án là C.
Từ “but” chứng tỏ hai mệnh đề trái ngược nhau => chọn đáp án ở thể phủ định
Mệnh đề phía trước dùng động từ was nên phía sau cũng phải dùng was.
Chỉ dùng wasn‟t either khi mệnh đề trước cũng ở thể phủ định.
Câu này dịch như sau: Liam được sinh ra ở Ireland nhưng anh trai của anh ấy thì không.
Đáp án A.