K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 8

Hiện tượng bắt nạt trong trường học là một vấn đề nghiêm trọng và đang ngày càng được chú ý trong các hệ thống giáo dục trên toàn thế giới, bao gồm cả ở Việt Nam. Dưới đây là một số khía cạnh để trình bày về hiện tượng này:

1. Định nghĩa và Phân loại:

**a. Định nghĩa:

  • Bắt nạt trong trường học là hành vi có chủ đích của một cá nhân hoặc nhóm nhằm gây tổn thương về tinh thần, thể xác hoặc cảm xúc cho một người khác. Hành vi này thường xảy ra lặp đi lặp lại và có thể có những hình thức khác nhau như bạo lực thể xác, lời nói xúc phạm, chế giễu, hoặc loại trừ.

**b. Phân loại:

  • Bắt nạt thể xác: Những hành động như đánh đập, xô đẩy, hoặc gây thương tích vật lý.
  • Bắt nạt tinh thần: Bao gồm việc chế giễu, xúc phạm, đe dọa, hoặc làm nhục đối tượng.
  • Bắt nạt xã hội: Hành động cô lập, loại trừ hoặc làm tổn hại danh tiếng của người khác trong cộng đồng.
2. Nguyên nhân của hiện tượng bắt nạt:

**a. Yếu tố cá nhân:

  • Tâm lý: Một số học sinh có thể bắt nạt người khác do cảm giác bất an, thiếu tự tin hoặc vì muốn khẳng định bản thân.
  • Kỹ năng xã hội: Những học sinh thiếu kỹ năng giải quyết xung đột và giao tiếp có thể sử dụng bắt nạt như một cách để kiểm soát tình huống.

**b. Yếu tố gia đình:

  • Môi trường gia đình: Trẻ em lớn lên trong môi trường gia đình không lành mạnh, có bạo lực, hoặc thiếu sự quan tâm có thể học theo các hành vi bạo lực và bắt nạt.
  • Mẫu hình hành vi: Trẻ em có thể học và bắt chước hành vi từ người lớn xung quanh, bao gồm cả cha mẹ và người thân.

**c. Yếu tố trường học và xã hội:

  • Môi trường trường học: Trường học không có chính sách chống bắt nạt rõ ràng hoặc thiếu sự giám sát có thể tạo điều kiện cho hành vi bắt nạt.
  • Ảnh hưởng của bạn bè: Áp lực nhóm và mong muốn hòa nhập có thể dẫn đến hành vi bắt nạt, đặc biệt là khi trẻ em cố gắng chứng minh mình hoặc gia nhập nhóm.
3. Hậu quả của hiện tượng bắt nạt:

**a. Đối với nạn nhân:

  • Sức khỏe tâm lý: Nạn nhân của bắt nạt thường trải qua cảm giác lo âu, trầm cảm, và mất tự tin. Họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc học tập và hòa nhập xã hội.
  • Sức khỏe thể chất: Trong trường hợp bắt nạt thể xác, nạn nhân có thể bị thương tích và các vấn đề sức khỏe khác.

**b. Đối với kẻ bắt nạt:

  • Hậu quả về mặt xã hội: Kẻ bắt nạt có thể bị xã hội và bạn bè xa lánh, cũng như có nguy cơ gặp phải các vấn đề về hành vi và tâm lý.
  • Tương lai cá nhân: Nếu không được can thiệp kịp thời, hành vi bắt nạt có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn trong tương lai, bao gồm hành vi phạm pháp hoặc thiếu kỹ năng xã hội.
4. Giải pháp và cách phòng chống:

**a. Xây dựng chính sách:

  • Chính sách chống bắt nạt: Các trường học cần có chính sách rõ ràng về việc chống bắt nạt, bao gồm quy trình báo cáo và xử lý các trường hợp bắt nạt.

**b. Giáo dục và đào tạo:

  • Giáo dục về kỹ năng xã hội: Cung cấp chương trình giáo dục về kỹ năng giải quyết xung đột, kỹ năng giao tiếp và quản lý cảm xúc cho học sinh.
  • Đào tạo giáo viên: Đào tạo giáo viên để nhận diện và xử lý các vấn đề bắt nạt một cách hiệu quả, cũng như tạo môi trường hỗ trợ cho học sinh.

**c. Hỗ trợ cho nạn nhân và kẻ bắt nạt:

  • Hỗ trợ tâm lý: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ tâm lý cho nạn nhân và kẻ bắt nạt để giúp họ vượt qua các vấn đề tâm lý liên quan.
  • Can thiệp sớm: Đưa ra các can thiệp sớm khi phát hiện dấu hiệu của hành vi bắt nạt, bao gồm việc gặp gỡ và làm việc với các bên liên quan để giải quyết vấn đề.

**d. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng:

  • Tạo môi trường an toàn: Xây dựng cộng đồng trường học an toàn, nơi tất cả học sinh cảm thấy được tôn trọng và hỗ trợ.
  • Tăng cường sự tham gia của phụ huynh: Khuyến khích phụ huynh tham gia vào các hoạt động phòng chống bắt nạt và hợp tác với trường học để giải quyết vấn đề.
Kết luận:

Hiện tượng bắt nạt trong trường học là một vấn đề nghiêm trọng cần được xử lý bằng cách tiếp cận đa chiều và hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng. Bằng cách xây dựng chính sách rõ ràng, giáo dục và đào tạo đầy đủ, hỗ trợ kịp thời cho cả nạn nhân và kẻ bắt nạt, và khuyến khích sự tham gia của tất cả các bên liên quan, chúng ta có thể tạo ra một môi trường học tập an toàn và lành mạnh cho tất cả học sinh.

#KHLEE

bận tham khảo nhé!

Cả đời đi gió đi sương” là hình ảnh ẩn dụ diễn tả sự vất vả, gian khổ của người mẹ. Ngâm thơ, kể chuyện rồi thì múa ca”. Quanh đôi mắt mẹ đã nhiều nếp nhăn”. Ngày ăn ngon miệng đêm nằm ngủ say”

23 tháng 8

Hình ảnh "gió, sương" trong câu thơ "Cả đời đi gió đi sương" từ bài thơ "Vội vàng" của nhà thơ Xuân Diệu mang nhiều ý nghĩa sâu sắc về cuộc đời và những trải nghiệm của con người.

Ý nghĩa của hình ảnh "gió, sương":

**1. Diễn tả cuộc đời vất vả và gian nan:

  • Hình ảnh "gió, sương" thường gợi lên cảm giác của những khó khăn, thử thách, và sự bấp bênh trong cuộc sống. Khi nói về việc đi "gió, sương", tác giả muốn chỉ ra sự vất vả, những gian truân mà con người phải đối mặt trong cuộc đời mình. Đây là cách để nhấn mạnh những khó khăn và thử thách mà nhân vật đã trải qua trong suốt cuộc đời.

**2. Biểu thị sự phiêu lưu và trải nghiệm:

  • "Gió, sương" cũng có thể biểu thị sự phiêu lưu, sự mạo hiểm và những chuyến đi không ngừng nghỉ của con người. Trong bối cảnh của bài thơ, điều này gợi ý rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng ổn định hay dễ dàng; nó thường đòi hỏi con người phải di chuyển, khám phá và trải nghiệm nhiều điều khác nhau.

**3. Gợi nhớ đến thời gian trôi qua:

  • Gió và sương là những yếu tố tự nhiên gắn liền với sự thay đổi và chuyển động không ngừng. Trong câu thơ, chúng có thể được dùng để biểu thị sự trôi qua của thời gian và những thay đổi mà con người phải đối mặt. Việc đi "gió, sương" suốt cả đời có thể gợi ý về sự nhanh chóng của thời gian và những gì con người đã trải qua trong cuộc đời mình.

**4. Nhấn mạnh sự kiên cường và bền bỉ:

  • Mặc dù gió và sương có thể mang lại cảm giác khắc nghiệt, chúng cũng biểu thị sự bền bỉ và khả năng chịu đựng. Qua hình ảnh này, tác giả có thể muốn nhấn mạnh sự kiên cường của con người khi phải đối mặt với những thử thách và khó khăn trong cuộc sống.

**5. Tạo không gian và thời gian cho cảm xúc:

  • Hình ảnh gió và sương tạo ra một không gian huyền bí và mơ màng, giúp tăng cường cảm xúc và tâm trạng của bài thơ. Chúng có thể giúp độc giả cảm nhận sâu sắc hơn về sự mơ hồ và sự tạm thời của cuộc sống mà tác giả muốn truyền đạt.
Kết luận:

Hình ảnh "gió, sương" trong câu thơ "Cả đời đi gió đi sương" diễn tả một cách sinh động và đầy cảm xúc về cuộc đời với tất cả những khó khăn, thử thách, và sự phiêu lưu mà con người phải trải qua. Nó cũng phản ánh sự trôi chảy của thời gian và nhấn mạnh sự bền bỉ cần có để đối mặt với những thử thách trong cuộc sống.

tham khảo nhé!

Lễ quét làng của người Xá Phó ở Lào Cai được tổ chức hàng năm, với mong muốn cầu cho cuộc sống dân làng năm mới được bình yên, súc vật chăn nuôi không bị ốm chết, hoa màu sinh sôi nảy nở. Lễ hội còn như một thông điệp cầu mong nhiều sức khỏe, đầy niềm vui và no đủ cho chính dân làng nơi đây.

23 tháng 8

ăn bản "Lễ hội xuống đồng ở Sa Pa, Lào Cai" mang đến nhiều thông điệp quan trọng và thú vị về văn hóa, truyền thống và đời sống của người dân vùng cao. Dưới đây là một số thông điệp chính mà bạn có thể nhận được từ văn bản này:

1. Giá trị văn hóa và truyền thống:
  • Lễ hội là nét văn hóa đặc sắc: Văn bản nhấn mạnh rằng lễ hội xuống đồng là một phần quan trọng trong văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Sa Pa, Lào Cai. Đây không chỉ là một hoạt động nông nghiệp mà còn là dịp để duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, gắn kết cộng đồng.
  • Tôn vinh truyền thống lao động: Lễ hội xuống đồng phản ánh sự tôn vinh và tri ân lao động nông nghiệp, biểu thị sự kính trọng đối với nghề nông và những khó khăn mà người nông dân phải trải qua.
2. Tinh thần cộng đồng và đoàn kết:
  • Sát cánh cùng nhau: Lễ hội xuống đồng là cơ hội để các thành viên trong cộng đồng tụ họp, cùng nhau thực hiện các công việc nông nghiệp. Qua đó, nó củng cố tinh thần đoàn kết, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
  • Gắn kết thế hệ: Lễ hội thường bao gồm sự tham gia của nhiều thế hệ, từ người già đến trẻ em, giúp gắn kết các thế hệ và truyền lại các giá trị văn hóa cho thế hệ sau.
3. Lòng yêu thiên nhiên và môi trường:
  • Tôn trọng thiên nhiên: Lễ hội xuống đồng không chỉ là hoạt động nông nghiệp mà còn là dịp để thể hiện lòng yêu thiên nhiên, sự kính trọng đối với đất đai và sự nghiệp trồng trọt.
  • Gắn bó với đất đai: Qua lễ hội, người dân thể hiện sự gắn bó sâu sắc với mảnh đất của mình, coi đó như là một phần của cuộc sống và văn hóa bản địa.
4. Niềm vui và sự hòa mình vào cuộc sống:
  • Tạo niềm vui và sự thư giãn: Bên cạnh những công việc lao động, lễ hội cũng mang đến không khí vui tươi, sự thư giãn và giải trí cho cộng đồng. Đây là một cách để người dân giảm bớt căng thẳng và hòa mình vào cuộc sống.
  • Khuyến khích sự tham gia: Lễ hội thường bao gồm nhiều hoạt động như múa hát, trò chơi dân gian, điều này khuyến khích sự tham gia tích cực và làm cho hoạt động trở nên phong phú, sinh động.
5. Tôn vinh giá trị cộng đồng:
  • Ghi nhận sự đóng góp của từng cá nhân: Lễ hội xuống đồng cũng ghi nhận sự đóng góp của từng cá nhân trong cộng đồng. Mỗi người đều có vai trò và trách nhiệm trong các hoạt động nông nghiệp, từ đó tạo nên một bức tranh sinh động về sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
Kết luận:

Văn bản "Lễ hội xuống đồng ở Sa Pa, Lào Cai" không chỉ là một bức tranh sinh động về một lễ hội truyền thống mà còn truyền tải những thông điệp sâu sắc về giá trị văn hóa, sự đoàn kết cộng đồng, lòng yêu thiên nhiên, và niềm vui trong cuộc sống. Thông qua lễ hội, người dân không chỉ thực hiện công việc nông nghiệp mà còn gìn giữ và phát huy các giá trị truyền thống, tạo ra một môi trường sống phong phú và gắn kết.

23 tháng 8

Trong câu "Đền Sòng quê ông là nơi thờ Chúa Liễu nổi tiếng rất linh thiêng, không ai là không kinh sợ", có những từ phức sau:

  1. "Đền Sòng" (từ phức này là danh từ chỉ địa danh)
  2. "Chúa Liễu" (từ phức này là danh từ chỉ đối tượng được thờ cúng)
  3. "kinh sợ" (từ phức này là động từ chỉ cảm xúc)

Vì vậy, trong câu này có 3 từ phức.

Đáp án: C. 3 từ.

24 tháng 8

Để phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong các câu thơ này, chúng ta sẽ xem xét từng đoạn một.

a. Ngoài thêm rồi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mong như là rơi nghiêng.

Trong câu thơ này, biện pháp tu từ được sử dụng là so sánhnhân hóa.

  • So sánh: Câu thơ so sánh tiếng rơi của chiếc lá đa với âm thanh "rơi nghiêng", nhằm tạo ra hình ảnh cụ thể và gợi cảm xúc cho người đọc. Điều này làm cho tiếng rơi trở nên rõ ràng và dễ cảm nhận hơn.
  • Nhân hóa: Hình ảnh "rơi nghiêng" gợi cho chúng ta cảm giác như chiếc lá có ý thức hay đặc điểm giống con người, làm tăng tính chất động và tạo sự liên tưởng sâu sắc hơn về sự chuyển động của lá.

b. Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hai mươi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay.

Trong đoạn thơ này, các biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng là ẩn dụnhân hóa.

  • Ẩn dụ: "Quê hương là chùm khế ngọt" và "Quê hương là đường đi học" là những ẩn dụ mạnh mẽ. "Chùm khế ngọt" và "đường đi học" không phải là quê hương theo nghĩa đen, mà là những hình ảnh gợi lên sự thân thuộc, sự nuôi dưỡng và ký ức đẹp đẽ về quê hương. Qua đó, chúng ta thấy quê hương được miêu tả không chỉ là một nơi cụ thể mà còn là nguồn cảm xúc và ký ức.
  • Nhân hóa: "Con về rợp bướm vàng bay" gợi ý rằng bướm vàng bay rợp trời khi đứa trẻ về quê, tạo ra một hình ảnh sinh động và đầy màu sắc, khiến cho cảm giác trở về quê hương trở nên vui tươi và tràn đầy sức sống.

Tóm lại, các biện pháp tu từ trong các câu thơ này đều nhằm tạo ra hình ảnh sống động và cảm xúc sâu sắc cho người đọc, giúp họ dễ dàng hình dung và cảm nhận được nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.

21 tháng 8

Trong câu văn: "Bỗng roi sắt gãy, tráng sĩ bèn nhổ những cụm tre cạnh đường quật vào giặc", chúng ta có thể xác định các thành phần câu và các cụm từ như sau:

Phân Tích Câu Văn:

1. Thành phần câu:

  • Chủ ngữ: "tráng sĩ"
  • Vị ngữ: "bèn nhổ những cụm tre cạnh đường quật vào giặc"
    • Đại từ chỉ định: "bèn"
    • Đối tượng hành động: "nhổ những cụm tre cạnh đường quật vào giặc"

2. Các cụm từ trong câu:

  1. "nhổ những cụm tre cạnh đường"

    • Cụm động từ: "nhổ" (động từ chính)
    • Cụm danh từ: "những cụm tre cạnh đường"
      • "những cụm tre":
        • "những" (mạo từ chỉ số lượng)
        • "cụm tre" (danh từ)
          • "cụm" (danh từ, bổ sung nghĩa cho danh từ "tre")
          • "tre" (danh từ chính)
      • "cạnh đường":
        • "cạnh" (giới từ, chỉ vị trí)
        • "đường" (danh từ)
  2. "quật vào giặc"

    • Cụm động từ: "quật vào giặc"
      • "quật" (động từ chính)
      • "vào giặc" (bổ sung nghĩa cho động từ "quật")
        • "vào" (giới từ chỉ hướng)
        • "giặc" (danh từ, chỉ đối tượng bị tấn công)
Phân Tích Cấu Tạo Từ Của Cụm Từ:
  1. "những cụm tre cạnh đường"

    • "những": Là mạo từ chỉ số lượng, làm rõ số lượng cụm danh từ "cụm tre".
    • "cụm tre":
      • "cụm": Danh từ chỉ nhóm hoặc tụ điểm.
      • "tre": Danh từ chỉ loại cây.
    • "cạnh đường":
      • "cạnh": Giới từ chỉ vị trí.
      • "đường": Danh từ chỉ lối đi hoặc con đường.
  2. "quật vào giặc"

    • "quật": Động từ chỉ hành động tấn công mạnh mẽ.
    • "vào giặc":
      • "vào": Giới từ chỉ hướng hoặc mục tiêu của hành động.
      • "giặc": Danh từ chỉ kẻ thù hoặc đối tượng bị tấn công.
Tóm Tắt:
  • Trong câu văn, có hai cụm từ chính: "nhổ những cụm tre cạnh đường" và "quật vào giặc".
  • Cụm từ "nhổ những cụm tre cạnh đường" bao gồm cụm danh từ và cụm động từ với mạo từ, danh từ và giới từ.
  • Cụm từ "quật vào giặc" bao gồm cụm động từ và giới từ, chỉ hành động và đối tượng.

Mỗi cụm từ đều đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả hành động và ngữ nghĩa của câu.

21 tháng 8
  1. Mở đầu: - Đón tiếp khách mời và các đội tham dự. - Hiệu trưởng của Tokyo 2020 chào mừng và giới thiệu chủ đề của Olympic.
    2. Phần trình diễn: - Biểu diễn văn hóa truyền thống của Nhật Bản. - Biểu diễn nghệ thuật và âm nhạc đặc sắc. - Trình diễn văn hóa hiện đại và công nghệ tiên tiến của Tokyo.
    3. Lễ khai mạc chính thức: - Hiệu trưởng Tokyo 2020 tuyên bố khai mạc chính thức của Olympic.
    - Hiệu trưởng trao cờ Olympic cho đội tham dự đầu tiên.
    - Đội tham dự đầu tiên tiến vào sân vận động.
    4. Kết thúc:
    - Bắn pháo hoa và biểu diễn ánh sáng hoành tráng.
    - Chúc mừng và chúc thành công cho tất cả các đội tham dự.
    Đây là một tóm tắt sơ đồ về nội dung của buổi khai mạc Olympic Tokyo 2020.

 

21 tháng 8

ok!

tích cho mình đi:)))))

22 tháng 8

ai giải nhanh giúp ttoi phát

 

22 tháng 8

Trong câu văn "Mỗi đêm trăng, ngồi trên triền đê như thế, tôi thấy tuyệt vời vô cùng", dấu phẩy thứ nhất và dấu phẩy thứ hai đều có vai trò quan trọng trong việc phân chia các phần của câu để làm rõ nghĩa và giúp người đọc dễ hiểu hơn.

  1. Dấu phẩy thứ nhất (sau "Mỗi đêm trăng"): Phân tách phần trạng từ chỉ thời gian ("Mỗi đêm trăng") khỏi phần chính của câu. Dấu phẩy này giúp chỉ rõ rằng câu đang bắt đầu với một mốc thời gian.

  2. Dấu phẩy thứ hai (sau "ngồi trên triền đê như thế"): Phân tách phần bổ sung mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể ("ngồi trên triền đê như thế") khỏi phần chính của câu. Dấu phẩy này giúp làm rõ rằng "tôi thấy tuyệt vời vô cùng" là kết quả của hành động "ngồi trên triền đê như thế" trong bối cảnh "Mỗi đêm trăng".

Tóm lại, các dấu phẩy giúp phân chia câu thành các phần rõ ràng, làm cho câu trở nên dễ hiểu hơn và thể hiện mối liên hệ giữa các phần của câu.

22 tháng 8

nặng như chì, cao như núi, dài như sông, rộng như biển, yếu như sên, khỏe như voi, ngọt như đường, 

20 tháng 8

Trong bài văn truyện cổ tích, việc thay đổi thứ tự xuất hiện của các nhân vật người lớn có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và ý nghĩa của câu chuyện. Dưới đây là một số lý do và ảnh hưởng khi thay đổi thứ tự này:

  1. Tính Logic của Câu Chuyện: Các nhân vật người lớn thường đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện hoặc tạo ra các xung đột. Thứ tự xuất hiện của họ thường được sắp xếp để xây dựng câu chuyện một cách hợp lý và có cấu trúc. Thay đổi thứ tự có thể làm mất đi tính logic hoặc làm rối loạn câu chuyện.

  2. Phát Triển Nhân Vật: Trong nhiều truyện cổ tích, sự xuất hiện của các nhân vật người lớn có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của nhân vật chính. Ví dụ, một nhân vật người lớn có thể giúp đỡ hoặc gây cản trở cho nhân vật chính trong quá trình phát triển. Thay đổi thứ tự có thể làm thay đổi cách mà nhân vật chính tương tác và phát triển.

  3. Thông Điệp và Giá Trị: Các truyện cổ tích thường truyền tải thông điệp và giá trị đạo đức. Thứ tự xuất hiện của các nhân vật có thể được sắp xếp để nhấn mạnh các giá trị này. Ví dụ, việc một nhân vật người lớn xuất hiện trước có thể thiết lập một bối cảnh về sự tốt lành hoặc xấu xa. Thay đổi thứ tự có thể làm thay đổi thông điệp mà câu chuyện muốn truyền tải.

  4. Tính Kinh Điển và Truyền Thống: Nhiều truyện cổ tích có một cấu trúc được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, và việc thay đổi thứ tự có thể làm mất đi yếu tố truyền thống và bản sắc của câu chuyện.

Tóm lại, việc thay đổi thứ tự xuất hiện của các nhân vật người lớn trong một truyện cổ tích có thể ảnh hưởng lớn đến câu chuyện. Nếu không được thực hiện cẩn thận, điều này có thể làm thay đổi nội dung và ý nghĩa của câu chuyện.