K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 4

Nếu đọc lại Chiếu dời đô, ta thấy Lý Công Uẩn đã trình bày trước đại chúng về đạo quản lý đất nước của nhà cầm quyền. Đó là việc triều đình luôn nhằm mục đích vì nước vì dân, vì lợi ích lâu dài của đất nước, của dân tộc. Di chúc Trần Quốc Tuấn nhấn mạnh "khoan thư sức dân". Nhà cầm quyền thời bình, nhiệm vụ quan trọng nhất là phải lo cho đời sống của dân, cấm kỵ nhất là làm cho dân thêm khổ cực, có như vậy thì vào thời chiến mới đủ người, đủ của, đủ ý chí để bảo vệ biên cương. Cho nên, khi chiến thắng rồi các triều Lý - Trần không bắt dân lên núi xẻ đá, vào rừng đẵn gỗ, xuống biển mò ngọc để xây dựng cung điện, đền đài, lăng tẩm... Bởi Việt Nam không có cái kiểu văn minh dùng xương máu của dân để xây lên những cung điện, đền đài nguy nga vĩ đại. Điều này được minh chứng rất rõ khi vua Lý Nhân Tông lúc sắp lâm chung vẫn không thôi lo lắng cho quốc gia, dân tộc, cảm thông với dân. Di chiếu Người để lại: "Trẫm nhắm mắt, việc tang chế trong ba ngày phải bỏ áo chở, thôi hẳn xót thương, việc chôn cất cứ theo lối tằn tiện, không nên xây lăng mộ riêng".

Một chế độ vững mạnh với những chiến công lẫy lừng và bước đến tột đỉnh vinh quang, như triều Lý - Trần, thế tất cũng có thể xây được nền văn minh tinh thần, vật chất tương xứng với tầm vóc của mình. Nhưng vì thương dân nên không chú ý đến di sản vật chất. Bộc lộ rõ nhất là Thượng hoàng Trần Nghệ Tông khi còn ở ngôi báu, sử ghi: "Vua xuống chiếu rằng việc xây dựng cung thất cốt sao giản dị, mộc mạc, chỉ lấy các tản quan trong tôn thất phục dịch, không được phiền đến dân" (Đại việt sử ký toàn thư).

23 tháng 4

Các cuộc kháng chiến chống quân Mông Cổ (Mông Nguyên) đã thành công chủ yếu do sự kết hợp của một số yếu tố sau:

1. **Sự đoàn kết dân tộc:** Trong các cuộc kháng chiến này, dân tộc Việt Nam đã thể hiện sự đoàn kết và sự hy sinh cao đẹp. Dù địa vị xã hội, giai cấp không đồng nhất, nhưng trong lúc đối mặt với mối đe dọa chung từ quân Mông Cổ, họ đã cùng nhau chống lại kẻ thù để bảo vệ đất nước.

2. **Sử dụng địa lợi:** Địa hình Việt Nam, với các dãy núi phía Bắc và rừng núi ở miền Trung, đã tạo ra những cản trở tự nhiên đối với sự tiến công của quân Mông Cổ. Các lãnh tụ kháng chiến đã tận dụng những địa điểm có địa hình khó khăn để phản công và tấn công kẻ thù.

3. **Sự lãnh đạo tài ba:** Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông Cổ, các lãnh tụ như Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo đã có vai trò quan trọng trong việc tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến. Sự tài ba, quyết đoán và sáng suốt của họ đã giúp quân đội Việt Nam đối phó và đánh bại quân Mông Cổ.

4. **Sử dụng chiến lược phù hợp:** Các lãnh đạo kháng chiến đã áp dụng các chiến lược linh hoạt và phù hợp với tình hình cụ thể của mỗi giai đoạn cuộc kháng chiến. Điều này bao gồm việc tiến hành các chiến thuật đánh lén, tấn công và rút lui linh hoạt, khiến cho quân Mông Cổ không thể dự đoán và chiếm ưu thế tuyệt đối.

5. **Sự hỗ trợ của dân chúng:** Dân chúng đã đóng góp quan trọng cho cuộc kháng chiến bằng cách cung cấp lực lượng, vật tư và hỗ trợ tinh thần cho quân đội. Sự hỗ trợ từ nhân dân đã tạo ra một tinh thần đoàn kết mạnh mẽ và làm cho kháng chiến trở nên hiệu quả hơn.

Tóm lại, sự kết hợp của sự đoàn kết dân tộc, sử dụng chiến lược phù hợp, và sự lãnh đạo tài ba đã giúp cho ba lần kháng chiến chống quân Mông Cổ của Việt Nam đạt được thắng lợi.

anh lớp 2 rồi

23 tháng 4

*Nguyên nhân thắng lợi:

-Tinh thần đoàn kết chống giặc của nhân dân

-Sự chuẩn bị chu đáo của nhà Trần

-Đường lối chiến thuật, chiến lược đúng đắn, sáng tạo

-Sự chỉ huy tài tình của Trần Quốc Tuấn

-Tinh thần hi sinh của toàn dân, đặc biệt là quân đội

*Ý nghĩa lịch sử:
-Đập tan tham vọng và ý chí xâm lược Đại Việt của đế chế Nguyên

-Bảo vệ độc lập dân tộc và toàn vẹn lãnh thổ

-Nâng cao lòng tự hào, tự cường chính đáng cho dân tộc,củng cố niềm tin cho nhân dân

-Góp phần xây đắp truyền thống quân sự Việt Nam

-Góp phần ngăn chặn các cuộc xâm lược của quân Nguyên đối với các nước khác

*Bài học kinh nghiệm:
-Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân trong xây dựng và bảo vệ tổ quốc

-Sự quan tâm nhà nước đến toàn dân, dựa vào dân để đánh giặc

23 tháng 4

Các cuộc kháng chiến chống quân Mông Cổ Nguyên (Mông Cổ) đã có ý nghĩa lịch sử quan trọng và để lại những bài học kinh nghiệm sâu sắc. Dưới đây là nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử và bài học kinh nghiệm của ba lần kháng chiến đó:

1. **Kháng chiến của Ngô Quyền (938)**:
   - **Nguyên nhân thắng lợi**: Sự sáng tạo trong chiến lược và quân đội của Ngô Quyền, kết hợp với sự hỗ trợ từ dân chúng, đã giúp lực lượng Việt Nam chiến thắng quân Mông Cổ. Trong trận chiến quyết định tại Bạch Đằng, Ngô Quyền đã sử dụng chiến thuật bất ngờ bằng cách giấu quân dưới đáy sông và tấn công khiến quân Mông Cổ bị đánh bại nặng nề.
   - **Ý nghĩa lịch sử**: Chiến thắng của Ngô Quyền đã đánh dấu sự giành lại độc lập cho nước Việt Nam sau thời kỳ bị áp bức bởi quân Mông Cổ. Sự kiện này cũng mở ra thời kỳ độc lập của Việt Nam và đặt nền móng cho sự phát triển của triều đại Đinh - Tiền Lê.

2. **Kháng chiến của Trần Hưng Đạo (1285-1288)**:
   - **Nguyên nhân thắng lợi**: Trần Hưng Đạo đã thể hiện tài tình chỉ huy xuất sắc và sử dụng chiến thuật phản kích linh hoạt để chống lại quân Mông Cổ dưới sự lãnh đạo của nhà Yuan. Trong đó, chiến thắng nổi tiếng nhất là trận Đông Bộ Đầu năm 1288, khi quân Trần đã sử dụng chiến thuật hỏa hoạn để đánh bại quân Mông Cổ trong một trận chiến khốc liệt trên sông Bạch Đằng.
   - **Ý nghĩa lịch sử**: Kháng chiến của Trần Hưng Đạo đã giữ vững độc lập của Việt Nam và ngăn chặn âm mưu xâm lược của nhà Yuan. Sự kiện này đã củng cố sự phát triển của triều đại Trần và tạo ra một bài học quý giá về sức mạnh của lòng dũng cảm và chiến lược quân sự.

3. **Kháng chiến của Lê Lợi (1418-1427)**:
   - **Nguyên nhân thắng lợi**: Lê Lợi đã tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến chống lại quân Mông Cổ bằng cách kết hợp sức mạnh quân sự với sự hỗ trợ của dân chúng. Trong trận chiến chủ yếu tại Chi Lăng, Lê Lợi đã sử dụng chiến thuật phản kích và sự thông minh tình thế để đánh bại quân Mông Cổ.
   - **Ý nghĩa lịch sử**: Kháng chiến của Lê Lợi đã đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ bị áp bức bởi quân Mông Cổ và khôi phục độc lập cho nước Việt Nam. Sự kiện này cũng mở ra thời kỳ phồn thịnh của triều đại nhà Hậu Lê và là một ví dụ về sức mạnh của ý chí dân tộc và khả năng lãnh đạo tài tình.

21 tháng 4

  Bài học từ cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý đối với  sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc:

- Kiên trì, quyết tâm chống giặc. 

- Linh hoạt, mềm dẻo trong đối sách để tránh kéo dài cuộc chiến, hao tổn sức mạnh quốc gia. 

- Ngoài chiến tranh quân sự cần áp dụng chiến thuật "tâm lý chiến" trong chiến tranh.

21 tháng 4

Bài học từ cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc: - Kiên trì, quyết tâm chống giặc. - Linh hoạt, mềm dẻo trong đối sách để tránh kéo dài cuộc chiến, hao tổn sức mạnh quốc gia. - Ngoài chiến tranh quân sự cần áp dụng chiến thuật "tâm lý chiến" trong chiến tranh.

21 tháng 4

TK:

- Trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông Cổ năm 1258, Thái sư Trần Thủ Độ giữ vai trò là Tổng chỉ huy của cuộc chiến đấu.

- Trong những giờ phút nguy cấp nhất của cuộc chiến đấu Khi vua Trần Thái Tông hỏi về kế đánh giặc Trần Thủ Độ đã trả lời: “Đầu thần chưa rơi xuống đất, bệ hạ đừng lo gì khác”.

21 tháng 4

Trần Thủ Độ (1240-1264), hay còn gọi là Trần Quốc Tuấn, là một nhà tư tưởng, tướng lĩnh và chính trị gia nổi tiếng của Việt Nam thời Trần. Vai trò của Trần Thủ Độ trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông - nguyên rất quan trọng và đáng kính trọng với các đóng góp sau:

 

1. Lãnh đạo quân đội: Trần Thủ Độ là một tướng lĩnh tài ba, đã có những chiến thắng quan trọng trước quân Mông - nguyên như chiến thắng tại Đông Bộ Đầu năm 1258. Ông đã tổ chức và chỉ huy quân đội một cách thông minh, linh hoạt để chống lại sự xâm lược của quân Mông - nguyên.

 

2. Tổ chức hệ thống quân đội: Trần Thủ Độ đã tạo ra một hệ thống quân đội chặt chẽ, kỷ luật để đối phó với sự xâm lược của quân Mông - nguyên. Ông cũng đã xây dựng hệ thống pháo đài, hào đường để bảo vệ đất nước.

 

3. Chiến lược chính trị: Trần Thủ Độ cũng có vai trò quan trọng trong việc lập nên chiến lược chính trị để đoàn kết và thống nhất dân tộc Việt Nam chống lại quân xâm lược. Ông đã thường xuyên tham gia vào việc lập trình, lên kế hoạch chiến lược chống quân Mông - nguyên.

 

4. Tinh thần yêu nước, sự hy sinh: Trần Thủ Độ là một nhà lãnh đạo có tinh thần yêu nước cao đẹp, sẵn sàng hy sinh vì dân tộc. Ông đã tự mình dẫn đầu quân đội chiến đấu, làm mẫu gương cho tinh thần chiến đấu kiên cường và không ngừng.

 

Với những đóng góp và vai trò quan trọng của mình, Trần Thủ Độ đã góp phần quan trọng vào cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông - nguyên, giữ vững độc lập và chủ quyền của đất nước Việt Nam. Ông được tôn vinh là một anh hùng dân tộc và là một trong những nhân vật lịch sử vĩ đại của Việt Nam.

21 tháng 4

Trước nguy cơ cuộc khởi nghĩa bị tan rã, Nguyễn Chích - một tướng của nghĩa quân Lam Sơn đã hiến kế: “Nghệ An là nơi hiểm, yếu, đất rộng, người đông, tôi đã từng qua lại Nghệ An, nên rất thông thuộc đường đất.

20 tháng 4

Nguyên nhân dẫn đến sự thất bại nhanh chóng của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh:
- Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, không có sự đoàn kết chặt chẽ giữa các phe phái và lãnh đạo yếu kém đã gây ra sự phân hóa và mất mát tinh thần chiến đấu.
- Hồ không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc kháng chiến, không có sự tổ chức tốt trong việc cung cấp vũ khí, quân đội không được đào tạo tốt, và không có kế hoạch chiến lược rõ ràng.
- Trong thời gian này, sự tham nhũng và bất ổn nội bộ đã làm suy yếu quân đội và chính quyền Hồ, gây ra sự mất lòng tin từ dân chúng và quân đội.
Bài học kinh nghiệm rút ra:

- Giữ vững đoàn kết dân tộc: Đây là yếu tố then chốt để bảo vệ tổ quốc. Mọi người dân cần đoàn kết một lòng, chung sức xây dựng và bảo vệ đất nước.
- Xây dựng quân đội mạnh: Quân đội cần được huấn luyện chu đáo, có bản lĩnh chiến đấu cao, trang bị vũ khí hiện đại.
- Có kế hoạch chiến lược đúng đắn: Cần xây dựng kế hoạch chiến lược phù hợp với tình hình thực tế, huy động sức mạnh toàn dân để bảo vệ tổ quốc.
- Lấy dân làm gốc: Chính quyền cần ban hành chính sách cai trị nhân dân, tạo điều kiện cho nhân dân phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.