Tìm từ khác loại
A. His B. Her C. My D. It
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. a rubber
2. a book
3. a pecilcase
4. a ruler
5. crayon
6. a pen
7. a pencil
HT
1. Monday
2. Tuesday
3. Wednesday
4. Thursday
5. Friday
6. Saturday
7. Sunday
1. Monday
2. Tuesday
3. Wednesday
4. Thuesday
5. Friday
6. Saturday
7. Sunday
Hok tot!
6.
Drink ( V ) : Uống
Example: : I'm drinking water.
Drink ( N ) : Nước uống
Example: I'm thirsty, I want a drink.
Bạn đã thi trượt chưa?
Bạn cảm thấy thế nào?
- Chưa nhé
- Bình thường
- My sister is __playing___ with her cat__near__ the TV.
- My sister is ______playing______ with her cat____near_______ the TV.
Dịch : - Em gái tôi đang _____ chơi _____ với con mèo của cô ấy ____ gần ____ TV.
HT
@@@@@
bạn bảo bố mẹ dạy cho nhe , hồi lớp 3 mình cũng vậy .
A. His B. Her C. My D. It
Tìm từ khác loại
A. His B. Her C. My D. It
Đáp án D. It
~HT~