Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Phrasal Verbs SVIP
00:00
I. Định nghĩa
Phrasal verb (cụm động từ) là sự kết hợp của động từ và giới từ hoặc trạng từ (được gọi chung là tiểu từ – particle)
Eg: V+ prep: look for, look like
V+ adv: get away, take off
V+ adv+ prep: catch up with
II. Phân loại
1. Intransitive phrasal verbs - Cụm động từ không cần tân ngữ theo sau
come back: quay lại
come across: tình cờ thấy
come to: hồi tỉnh
2. Transitive phrasal verbs - Cụm động từ cần có tân ngữ theo sau
blow up sth = explode
eg: They used plastic explosive to blow up the bridge.
call off sth = cancel
eg: The game was called off because of bad weather.
III. Các cụm động từ thường gặp
1. ask for somebody/something: đòi hỏi, yêu cầu | 20. keep up with somebody/something: tiếp tục duy trì |
2. break down = fail, collapse: hỏng, sụp đổ | 21. let down somebody = make somebody disappointed: làm ai thất vọng |
3. bring up somebody = raise & educate: nuôi dạy | 22. look after somebody/something = take care of: chăm sóc |
4. catch up with somebody: bắt kịp | 23. look down on somebody = disrespect >< look up to somebody = respect: tôn trọng |
5. come up with something = think of: nảy ra ý tưởng, suy nghĩ | 24. look up something = search (books, dictionaries): tra tìm |
6. cheer up somebody/something: phấn khởi, vui vẻ | 25. look forward to something: mong chờ |
7. deal with somebody/something = solve: giải quyết | 26. pass away = die: qua đời |
8. fill in something: điền | 27. pass down something = hand down: truyền đời sau |
9. face up to something: đối đầu và giải quyết chuyện khó khăn | 28. put on something = wear >< take off: cởi |
10. get over = recover from: vượt qua, phục hồi | 29. put up with somebody/something = tolerate: chịu đựng |
11. get up = wake up: thức dậy | 30. result in something = lead to = cause: gây ra, dẫn đến |
12. get along = get on with = have a good relationship with: có mối quan hệ tốt, hòa hợp với | 31. run out of something: hết, cạn kiệt |
13. give up something = stop: từ bỏ | 32. set out something = set off: khởi hành |
14. go back = return: trở lại | 33. make up something: bịa chuyện |
15. go on = continue: tiếp tục | 34. take over = take responsibility for st/V-ing: tiếp quản, có trách nhiệm với cái gì |
16. go up: increase >< go down: decrease | 35. turn on something = switch on (bật) >< turn off = switch off |
17. go over something = check, examine carefully: kiểm tra | 36. turn down something (vặn nhỏ) >< turn up |
18. hold up something/somebody = delay: trì hoãn | 37. think over something: suy xét cẩn thận |
19. hurry up somebody/something: thúc giục | 38. take after somebody: giống ai |
@200125759844@@200125760741@@200125764492@@200125765364@@200125766125@
@200125769659@
@200125775965@
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây