Bài học cùng chủ đề
- Ma trận đề mẫu ĐH Quốc gia HN năm 2021
- Ma trận đề thi thử lần 2 - Đánh giá năng lực đại học Quốc gia Hà Nội
- Ma trận đề thi THPT Hàn Thuyên - Đánh giá năng lực đại học Quốc gia Hà Nội
- Ma trận đề thi thử lần 3 - Đánh giá năng lực đại học Quốc gia Hà Nội
- Ma trận đề thi thử lần 4 - Đánh giá năng lực đại học Quốc gia Hà Nội
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Ma trận đề mẫu ĐH Quốc gia HN năm 2021 SVIP
00:00
Lớp | Chủ đề | Nội dung kiến thức | Câu trong đề | Mức độ | Nhập liệu | Tổng | Tỉ lệ | ||||
NB | TH | VD | VDC | dạng | chương | ||||||
10 |
PT, BPT, HPT đại số (C14) |
Giải PT, BPT, HPT | C4, C8, C32, C41 | 🔴 | 4 | 4 | 8% | ||||
Tọa độ phẳng (C15) |
Hệ tọa độ phẳng Oxy | C20 | 1 | 2 | 4% | ||||||
Phương trình đường tròn | C21 | 1 | |||||||||
11 |
Lượng giác (C1) |
Phương trình lượng giác | C9 | 1 | 1 | 2% | |||||
Tổ hợp - xác suất (C2) |
Xác suất | C34, C39 | 🔴 | 2 | 2 | 4% | |||||
Cấp số (C3) |
Cấp số | C10 | 1 | 1 | 2% | ||||||
Giới hạn (C4) |
Hàm số | C40 | 🔴 | 1 | 1 | 2% | |||||
12 |
Đạo hàm và ứng dụng (C5) |
Ý nghĩa đạo hàm | C2 | 1 | 9 | 20% | |||||
Đơn điệu | C17 | 1 | |||||||||
Cực trị | C29, C31, C37, C42 | 🔴🔴 | 4 | ||||||||
Tương giao | C12, C44 | 🔴 | 2 | ||||||||
Tiếp tuyến | C36 | 🔴 | 1 | ||||||||
Hàm số lũy thừa, mũ, lôgarit (C6) |
PT, BPT mũ, lôgarit | C3, C15, C48 | 1 | 🔴 | 3 | 4 | 8% | ||||
Ứng dụng thực tế HS mũ, lôga | C14 | 1 | |||||||||
Nguyên hàm, tích phân (C7) |
Nguyên hàm | C11 | 1 | 4 | 8% | ||||||
Tích phân | C13, C33 | 1 | |||||||||
Ứng dụng hình học tích phân | C16, C43 | 🔴 | 2 | ||||||||
Số phức (C8) |
Số phức + phép toán với số phức | C5, C18 | 2 | 4 | 8% | ||||||
Qũy tích + thực tế số phức | C19, C45 | 🔴 | 2 | ||||||||
Thể tích khối đa diện C(c9) |
Khối chóp | C26, C35 | 2 | 6 | 12% | ||||||
Khối lăng trụ | C25, C46, C49 | 🔴🔴 | 3 | ||||||||
Khối đa diện: thực tế | C50 | 🔴 | 1 | ||||||||
Mặt tròn xoay (C10) |
Khối nón | C23 | 1 | 2 | 4% | ||||||
Mặt tròn xoay: thực tế | C24 | 1 | |||||||||
Tọa độ không gian (C11) |
Hệ tọa độ không gian | C6, C7, C30, C38, C47 | 🔴🔴 | 5 | 8 | 16% | |||||
Phương trình đường thẳng | C28 | 1 | |||||||||
Phương trình mặt phẳng | C22 | 1 | |||||||||
Phương trình mặt cầu | C27 | 1 | 1 | ||||||||
Phân tích dữ liệu (C13) |
Đọc biểu đồ đoạn thẳng | C1 | 1 | 1 | 2% | ||||||
Tư duy lôgic (C12) |
|||||||||||
Tổng | 4 | 22 | 21 | 3 | 15 | 50 | |||||
Tỉ lệ | 8% | 44% | 42% | 6% | 30% | 100% |
Link đề mẫu: https://www.vnu.edu.vn/upload/2021/03/27793/file/VNU-CET%20DE%20THI%20THAM%20KHAO.pdf
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022