Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Ma trận đề thi thử tốt nghiệp THPT - Đề số 3 SVIP
Lớp |
Chủ đề |
Nội dung kiến thức |
Mức độ |
Tổng |
Tỉ lệ |
|||||
NB |
TH |
VD |
VDC |
|||||||
11 |
Phương trình lượng giác |
32 |
|
|
1 |
2% |
||||
Tổ hợp - xác suất |
Nhị thức Newton |
14 |
|
|
1 |
2% |
||||
Giới hạn |
Giới hạn hàm số (liên hợp) |
23 |
|
|
1 |
2% |
||||
Quan hệ vuông góc |
- Góc giữa hai đường với mặt - khoảng cách giữa hai đường chéo nhau |
|
28 |
41 |
|
2 |
4% |
|||
12 |
Đạo hàm và ứng dụng |
Đơn điệu |
15 |
31 |
|
|
10 |
20% |
||
Cực trị |
24 |
39 |
|
|||||||
Min max |
7 |
|
|
48 |
||||||
Tiệm cận |
19 |
|
|
|||||||
Tiếp tuyến |
13 |
|
|
|
||||||
Biến đổi đồ thị |
|
|
|
49 |
||||||
Đồ thị hàm đạo hàm |
38 |
|||||||||
Hàm số lũy thừa, mũ, lôgarit |
Đồ thị hàm lũy thừa Biến đổi biểu thức logarit |
17 |
29 |
|
|
8 |
16% |
|||
- Đạo hàm hàm số logarit - Min max mũ/logarit |
3 |
43 |
|
|||||||
- Phương trình mũ - Phương trình lôgarit |
6 |
26 |
|
|
||||||
- BPT lôgarit/mũ - ứng dụng thực tế |
12 |
|
46 |
|||||||
Nguyên hàm, tích phân |
Nguyên hàm |
1 |
20 |
|
|
7 |
14% |
|||
Tích phân |
8 |
25 |
47 |
|||||||
Ứng dụng hình học tích phân |
|
27 |
45 |
|||||||
Số phức |
Số phức + phép toán với số phức |
4 |
26 |
|
6 |
12% |
||||
Nghiệm phức PT bậc 2 |
9 |
29 |
|
|
||||||
Min max và quỹ tích số phức |
|
34 |
|
50 |
||||||
Khối đa diện |
Khối chóp |
10 |
|
44 |
|
3 |
6% |
|||
Khối lăng trụ |
16 |
|
|
|||||||
Mặt tròn xoay |
Mặt tròn xoay hỗn hợp |
|
40 |
|
2 |
4% |
||||
Mặt cầu |
14 |
|
|
|||||||
Tọa độ không gian |
Hệ tọa độ không gian |
11,21 |
30 |
|
9 |
18% |
||||
Phương trình đường thẳng |
5 |
36 |
|
|||||||
Phương trình mặt phẳng |
2 |
35 |
|
|||||||
Phương trình mặt cầu |
18,22 |
|
|
|||||||
Tổng |
21 |
16 |
8 |
5 |
|
50 |
|
|||
Tỉ lệ |
42% |
32% |
16% |
10% |
100% |
|
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây