Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Ma trận đề thi thử tốt nghiệp THPT - Đề số 2 SVIP
00:00
Lớp | Chủ đề | Nội dung kiến thức | Mức độ | Tổng | Tỉ lệ | |||
NB | TH | VD | VDC | |||||
11 |
Tổ hợp - xác suất |
Tổ hợp | C22 | 2 | 4% | |||
Xác suất | C33 | |||||||
Cấp số cộng - nhân |
Cấp số nhân | C5 | 1 | 2% | ||||
Quan hệ vuông góc |
- Góc giữa hai đường thẳng - Thiết diện |
C30 | C38 | 2 | 4% | |||
12 |
Đạo hàm và ứng dụng |
Đơn điệu |
C26 | C32 | 10 | 20% | ||
Cực trị |
C19 | C27 | C41 | |||||
Min max |
C7 | |||||||
Tiệm cận |
C20 | |||||||
ĐTHS và tương giao |
C9 | C31 | C50 | |||||
Hàm số lũy thừa, mũ, lôgarit |
Biến đổi biểu thức lũy thừa | C28 | 8 | 16% | ||||
- Đạo hàm hàm số mũ - Đồ thị hàm số lôgarit |
C2 | C21 | ||||||
- Phương trình mũ - Phương trình lôgarit |
C8 | C34 | ||||||
- BPT lôgarit - BPT mũ |
C3 | C39 | C47 | |||||
Nguyên hàm, tích phân |
Nguyên hàm |
C23 | C25 | 7 | 14% | |||
Tích phân |
C4 | C24 | C40 | |||||
Ứng dụng hình học tích phân |
C29 | C44 | ||||||
Số phức |
Số phức + phép toán với số phức |
C1, C16 | C12 | C45 | 6 | 12% | ||
Min max và quỹ tích số phức |
C35 | C42 | ||||||
Khối đa diện |
Khối chóp |
C13 | 3 | 6% | ||||
Khối lăng trụ |
C14 | C43 | ||||||
Mặt tròn xoay |
Mặt trụ |
C17 | 2 | 4% | ||||
Mặt cầu |
C48 | |||||||
Tọa độ không gian |
Hệ tọa độ không gian |
C11 | C37 | C49 | 9 | 18% | ||
Phương trình đường thẳng |
C18 | C36 | ||||||
Phương trình mặt phẳng |
C6 | C46 | ||||||
Phương trình mặt cầu |
C10 | C15 | ||||||
Tổng | 22 | 14 | 9 | 5 | 50 | |||
Tỉ lệ | 44% | 28% | 18% | 10% | 100% |
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022