Bài học cùng chủ đề
- Ma trận đề mẫu ĐH Quốc gia HN năm 2021
- Ma trận đề thi thử lần 2 - Đánh giá năng lực đại học Quốc gia Hà Nội
- Ma trận đề thi THPT Hàn Thuyên - Đánh giá năng lực đại học Quốc gia Hà Nội
- Ma trận đề thi thử lần 3 - Đánh giá năng lực đại học Quốc gia Hà Nội
- Ma trận đề thi thử lần 4 - Đánh giá năng lực đại học Quốc gia Hà Nội
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Ma trận đề thi thử lần 3 - Đánh giá năng lực đại học Quốc gia Hà Nội SVIP
Lớp | Chủ đề | Nội dung kiến thức | Mức độ | Nhập liệu | Tổng | Tỉ lệ | |||
NB | TH | VD | VDC | ||||||
10 |
PT, BPT, HPT đại số |
- Giải HPT (tìm tham số để hệ vô nghiệm) - PT quy về bậc hai (đặt ẩn phụ log ra bậc hai) - Hàm số bậc hai: thực tế |
C4, C6 | C13 | 3 | 8% | |||
Tọa độ phẳng |
Phương trình đường tròn (nên kèm tiếp tuyến đường tròn) Phương trình đường tròn (bán kính nhỏ nhất) |
C12 | C20 | 2 | 4% | ||||
11 |
Lượng giác |
Phương trình lượng giác | C5 | 1 | 4% | ||||
Phép biến hình | Phép quay | C24 | 1 | 2% | |||||
Tổ hợp - xác suất |
- Bài toán đếm: hình học, số (cạnh nhau) - Xác suất: bài toán chọn người, chọn vật - Nhị thức Newton |
C1 | C7 | C19, C23 | 4 | 4% | |||
Cấp số |
Cấp số nhân (tổng) | C26 | 1 | 2% | |||||
Giới hạn |
Giới hạn hàm số |
C45 | 1 | 4% | |||||
Quan hệ vuông góc, song song |
- Góc từ điểm tới mặt - Khoảng cách |
C32 | C34 | 2 | |||||
12 |
Đạo hàm và ứng dụng |
Ý nghĩa đạo hàm | C44 | 1 | 16% | ||||
- Đơn điệu chứa tham số - Đơn điệu |
C21, C43 | 2 | |||||||
- Cực trị: có đại và tiểu - Cực trị chứa tham số (nằm về hai phía trục Ox) |
C22 | C17 |
|
2 | |||||
Minmax: bậc hai/bậc hai | C16 | 1 | |||||||
Tương giao: PT chứa hàm hợp |
C46 | 1 | |||||||
Tiếp tuyến | C9 | 1 | |||||||
Hàm số lũy thừa, mũ, lôgarit |
- BPT lôga - Nghiệm nguyên BPT lôga - BPT mũ |
C29 | C3 | C50 | 3 | 8% | |||
Bài toán lãi kép: ứng dụng BPT mũ, lôga | C47 | 1 | |||||||
Nguyên hàm, tích phân |
Nguyên hàm đổi biến nhẹ | C18 | 1 | 10% | |||||
- Tích phân: (kiểu x'f'(x)) - Tổng hiệu tích phân - Tích phân hàm ẩn |
C15 | C30, C49 | 3 | ||||||
Ứng dụng hình học: diện tích hình phẳng, diện tích mặt tròn xoay (đồ thị) |
C2 | C42 | 2 | ||||||
Số phức |
Nghiệm của PT phức |
C14 | 1 | 6% | |||||
- Qũy tích điểm biểu diễn số phức - Min max số phức |
C35 | C37 | 2 | ||||||
Thể tích khối đa diện |
- Thể tích tứ diện (OA, OB, OC đôi một vuông góc) - Thể tích chóp |
C11 | C31 | 2 | 8% | ||||
Khối lăng trụ: thể tích |
C33 | 1 | |||||||
Khối tứ diện: tỉ số thể tích |
C25 |
|
1 | ||||||
Mặt tròn xoay |
Khối nón: Stp | C36 | 1 | 6% | |||||
- Mặt tròn xoay: thực tế, Cực trị |
C28 | C38 | 2 | ||||||
Tọa độ không gian |
Tọa độ điểm (hình thang AB = 2CD) |
C10 | 1 | 16% | |||||
Phương trình đường thẳng | C39 | 1 | |||||||
- Phương trình mặt phẳng - Khoảng cách trong không gian -Góc trong không gian |
C40 | C41 |
C48 |
2 | |||||
- Phương trình mặt cầu (tâm mặt cầu ngoại tiếp) - Nhận diện PT mặt cầu (tham số) |
C27 | C8 | 2 | ||||||
Tổng | 4 | 20 | 20 | 6 | 15 | 50 | |||
Tỉ lệ | 8% | 40% | 40% | 12% | 30% | 100% |
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây